Có 1 kết quả:

qiú dào ㄑㄧㄡˊ ㄉㄠˋ

1/1

qiú dào ㄑㄧㄡˊ ㄉㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) fairway (golf)
(2) lane (ten-pin bowling)

Bình luận 0