Có 1 kết quả:

Láng Wēi lǐ ㄌㄤˊ ㄨㄟ ㄌㄧˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Captain William M Lang (1843-), British adviser to the Qing north China navy 北洋水師|北洋水师 during the 1880s