Có 1 kết quả:

ㄌㄧˇ
Âm Pinyin: ㄌㄧˇ
Tổng nét: 11
Bộ: yù 玉 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: MGWG (一土田土)
Unicode: U+7406
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ,
Âm Nôm: lẽ, ,
Âm Nhật (onyomi): リ (ri)
Âm Nhật (kunyomi): ことわり (kotowari)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: lei5

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

1/1

ㄌㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. vân, đường vân
2. lý lẽ
3. sửa sang

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Sửa ngọc, mài giũa ngọc.
2. (Động) Sửa sang, chỉnh trị, làm cho chỉnh tề ngay ngắn. ◎Như: “chỉnh lí” 整理 sắp đặt cho ngay ngắn, “tu lí” 修理 sửa sang, “quản lí” 管理 coi sóc. ◇Lưu Cơ 劉基: “Pháp đố nhi bất tri lí” 法斁而不知理 (Mại cam giả ngôn 賣柑者言) Pháp luật hủy hoại mà không biết sửa.
3. (Động) Làm việc, lo liệu. ◎Như: “lí sự” 理事 làm việc.
4. (Động) Tấu nhạc, cử nhạc. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: “Ẩn kỉ phần hương lí ngọc cầm” 隱几焚香理玉琴 (Tức hứng 即興) Dựa ghế, đốt hương, gảy đàn ngọc.
5. (Động) Ôn tập, luyện tập. ◇Vô danh thị 無名氏: “Tằng lí binh thư tập lục thao” 曾理兵書習六韜 (Nháo đồng đài 鬧銅臺) Đã từng luyện tập binh thư lục thao.
6. (Động) Phản ứng, đáp ứng (đối với lời nói hoặc hành vi của người khác). ◎Như: “bất lí” 不理 không quan tâm, “lí hội” 理會 thông hiểu.
7. (Danh) Thớ, đường vân. ◎Như: “thấu lí” 腠理 thớ da thịt, “mộc lí” 木理 vân gỗ.
8. (Danh) Thứ tự, mạch lạc. ◎Như: “hữu điều hữu lí” 有條有理 có thứ tự mạch lạc.
9. (Danh) Quy luật, ý chỉ của sự vật. ◎Như: “thiên lí” 天理, “công lí” 公理, “chân lí” 真理, “nghĩa lí” 義理, “định lí” 定理.
10. (Danh) Đời xưa gọi quan án là “lí”, cho nên tòa án thượng thẩm bây giờ gọi là “đại lí viện” 大理院.
11. (Danh) Môn vật lí học hoặc khoa tự nhiên học. ◎Như: “lí hóa” 理化 môn vật lí và môn hóa học.
12. (Danh) Họ “Lí”.

Từ điển Thiều Chửu

① Sửa ngọc, làm ngọc.
② Sửa sang, trị. Như lí sự 理事 làm việc, chỉnh lí 整理 sắp đặt, tu lí 修理 sửa sang, v.v.
③ Ðiều lí 條理, phàm cái gì có trước có sau có gốc có ngọn không loạn thứ tự đều gọi là điều lí. Ðiều 條 là nói cái lớn, lí 理 là nói cái nhỏ, như sự lí 事理, văn lí 文理 đều một nghĩa ấy cả.
④ Ðạo lí 道理, nói về sự nên làm gọi là đạo 道, nói về cái lẽ sao mà phải làm gọi là lí 理. Lí tức là cái đạo tự nhiên vậy.
⑤ Thớ, như thấu lí 腠理 mang thớ da dẻ. Xem chữ thấu 腠.
⑥ Ðời xưa gọi quan án là lí, cho nên toà án thượng thẩm bây giờ gọi là đại lí viện 大理院.
⑦ Ôn tập, đem cái nghe biết trước mà dung nạp với cái mới hiểu cho chỉnh tề gọi là lí.
⑧ Cùng ứng đáp không trả lời lại, tục gọi là bất lí 不理, nghe tiếng lọt vào lòng thông hiểu được gọi là lí hội 理會.
⑨ Lí học, nghiên cứu về môn học thân tâm tinh mệnh gọi là lí học 理學 hay đạo học 道學. Môn triết học 哲學 bây giờ cũng gọi là lí học 理學.
⑩ Lí khoa 理科 một khoa học nghiên cứu về tính vật như vật lí học 物理學, hoá học 化學, v.v.
⑪ Lí chướng 理障 chữ nhà Phật, không rõ lẽ đúng thực, bị ý thức nó chướng ngại.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Thớ: 肌理 Thớ thịt; 木 理 Thớ gỗ;
② Lí lẽ: 合理 Hợp lí; 理屈詞窮 Lời cùng lí đuối, đuối lí; 理當如 此 Lẽ ra là thế, đúng phải như vậy;
③ (Vật) lí: 理科 Ngành khoa học tự nhiên; 數理化 Toán lí hoá;
④ Xử sự, quản lí: 處理 Xử lí; 理財 Quản lí tài chánh;
⑤ Chỉnh lí, sắp xếp: 理一理書籍 Sắp xếp lại sách vở;
⑥ Thèm quan tâm đến, đếm xỉa (chỉ thái độ và ý kiến đối với người khác, thường dùng với ý phủ định): 路上碰見了,誰也沒理誰 Gặp nhau giữa đường, chẳng ai thèm hỏi ai; 跟他說了半天,他理也不理 Nói với anh ta cả buổi mà anh ta vẫn dửng dưng chẳng thèm quan tâm; 置之不理 Bỏ mặc không đếm xỉa;
⑦ (văn) Luyện tập, ôn tập: 十年一理,猶不遺忘 Mười năm ôn lại một lần, vẫn không quên mất (Nhan thị gia huấn);
⑧ (văn) Tấu lên, cử nhạc lên: 理正聲,奏妙曲 Cử chính thanh (tiếng nhạc đoan chính), tấu diệu khúc (Kê Khang: Cầm phú); 試理一曲消遣 Đàn chơi một bản để tiêu khiển;
⑨ Lí học (một ngành của triết học Trung Quốc);
⑩ (văn) Sửa ngọc, làm ngọc;
⑪ [Lê] (Họ) Lí.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mài giũa ngọc cho đẹp — Sửa sang, sắp đặt công việc — Cái lẽ của sự vật. Lẽ phải.

Từ điển Trung-Anh

(1) texture
(2) grain (of wood)
(3) inner essence
(4) intrinsic order
(5) reason
(6) logic
(7) truth
(8) science
(9) natural science (esp. physics)
(10) to manage
(11) to pay attention to
(12) to run (affairs)
(13) to handle
(14) to put in order
(15) to tidy up

Từ ghép 787

Āī ěr jīn dà lǐ shí 埃尔金大理石Āī ěr jīn dà lǐ shí 埃爾金大理石ài lǐ bù lǐ 愛理不理ài lǐ bù lǐ 爱理不理àn lǐ 按理àn lǐ shuō 按理說àn lǐ shuō 按理说Àò mǔ Zhēn lǐ jiào 奥姆真理教Àò mǔ Zhēn lǐ jiào 奧姆真理教bǎi shì shí jiǎng dào lǐ 摆事实讲道理bǎi shì shí jiǎng dào lǐ 擺事實講道理bǎn kuài lǐ lùn 板块理论bǎn kuài lǐ lùn 板塊理論bàn lǐ 办理bàn lǐ 辦理běn dì guǎn lǐ jiè miàn 本地管理界面bì tú xiàng dìng lǐ 閉圖象定理bì tú xiàng dìng lǐ 闭图象定理biàn fēn yuán lǐ 变分原理biàn fēn yuán lǐ 變分原理bié lǐ 別理bié lǐ 别理bǐng gōng bàn lǐ 秉公办理bǐng gōng bàn lǐ 秉公辦理bìng lǐ 病理bìng lǐ xué 病理学bìng lǐ xué 病理學bìng lǐ xué jiā 病理学家bìng lǐ xué jiā 病理學家bù dā lǐ 不搭理bù dā lǐ 不答理bù dòng diǎn dìng lǐ 不动点定理bù dòng diǎn dìng lǐ 不動點定理bù hé lǐ 不合理bù jì guǎn lǐ yuán 簿記管理員bù jì guǎn lǐ yuán 簿记管理员bù jiā lǐ cǎi 不加理睬bù kě lǐ yù 不可理喻bù lǐ 不理bù lǐ bù cǎi 不理不睬bù míng shì lǐ 不明事理bù qù lǐ 不去理bù què dìng xìng yuán lǐ 不确定性原理bù què dìng xìng yuán lǐ 不確定性原理bù wán quán guī nà tuī lǐ 不完全归纳推理bù wán quán guī nà tuī lǐ 不完全歸納推理bù xiāng róng yuán lǐ 不相容原理bù yǔ lǐ huì 不予理会bù yǔ lǐ huì 不予理會céng lǐ 层理céng lǐ 層理Chá lǐ Dà dì 查理大帝Chá lǐ Zhōu kān 查理周刊Chá lǐ Zhōu kān 查理週刊chǎn pǐn jīng lǐ 产品经理chǎn pǐn jīng lǐ 產品經理cháng lǐ 常理cháng rèn lǐ shì guó 常任理事国cháng rèn lǐ shì guó 常任理事國cháng wù lǐ shì 常务理事cháng wù lǐ shì 常務理事chāo wù lǐ 超物理Chéng shì Guǎn lǐ Xíng zhèng Zhí fǎ jú 城市管理行政執法局Chéng shì Guǎn lǐ Xíng zhèng Zhí fǎ jú 城市管理行政执法局chéng shì guǎn lǐ yuán 程式管理员chéng shì guǎn lǐ yuán 程式管理員chōng zú lǐ yóu lǜ 充足理由律chóu wài xīn lǐ 仇外心理Chū rù Jìng Guǎn lǐ jú 出入境管理局chǔ lǐ 处理chǔ lǐ 處理chǔ lǐ néng lì 处理能力chǔ lǐ néng lì 處理能力chǔ lǐ qì 处理器chǔ lǐ qì 處理器chǔ lǐ zhě 处理者chǔ lǐ zhě 處理者chù lǐ 处理chù lǐ 處理chuàn chǔ lǐ 串处理chuàn chǔ lǐ 串處理chuāng shāng hòu xīn lǐ yā lì jǐn zhāng zōng hé zhèng 创伤后心理压力紧张综合症chuāng shāng hòu xīn lǐ yā lì jǐn zhāng zōng hé zhèng 創傷後心理壓力緊張綜合症dǎ lǐ 打理Dà lǐ 大理Dà lǐ Bái zú zì zhì zhōu 大理白族自治州dà lǐ shí 大理石Dà lǐ shì 大理市dà lǐ yán 大理岩Dà lǐ zhōu 大理州dài lǐ 代理dài lǐ rén 代理人dài lǐ shāng 代理商dài shù jī běn dìng lǐ 代数基本定理dài shù jī běn dìng lǐ 代數基本定理dài shù xué jī běn dìng lǐ 代数学基本定理dài shù xué jī běn dìng lǐ 代數學基本定理Dàn yǐ lǐ shū 但以理书Dàn yǐ lǐ shū 但以理書dàng àn zhuǎn sòng cún qǔ jí guǎn lǐ 档案转送存取及管理dàng àn zhuǎn sòng cún qǔ jí guǎn lǐ 檔案轉送存取及管理dì lǐ 地理dì lǐ dìng wèi 地理定位dì lǐ jí 地理极dì lǐ jí 地理極dì lǐ wěi dù 地理緯度dì lǐ wěi dù 地理纬度dì lǐ wèi zhi 地理位置dì lǐ xué 地理学dì lǐ xué 地理學dì lǐ xué jiā 地理学家dì lǐ xué jiā 地理學家dì qiú wù lǐ 地球物理dì qiú wù lǐ xué 地球物理学dì qiú wù lǐ xué 地球物理學diàn cí lǐ lùn 电磁理论diàn cí lǐ lùn 電磁理論dìng lǐ 定理dìng xìng lǐ lùn 定性理論dìng xìng lǐ lùn 定性理论dú lǐ xué 毒理学dú lǐ xué 毒理學èr xiàng shì dìng lǐ 二項式定理èr xiàng shì dìng lǐ 二项式定理fǎ lǐ 法理Fěi lǐ bó 斐理伯Fěi lǐ bó shū 斐理伯书Fěi lǐ bó shū 斐理伯書Fèi ěr mǎ dà dìng lǐ 費爾馬大定理Fèi ěr mǎ dà dìng lǐ 费尔马大定理fēn lèi lǐ lùn 分类理论fēn lèi lǐ lùn 分類理論fēn shǒu dài lǐ 分手代理fēn xī chǔ lǐ 分析处理fēn xī chǔ lǐ 分析處理fēn xī xīn lǐ xué 分析心理学fēn xī xīn lǐ xué 分析心理學fēn zǐ liào lǐ 分子料理fēng xiǎn guǎn lǐ 風險管理fēng xiǎn guǎn lǐ 风险管理fù jīng lǐ 副經理fù jīng lǐ 副经理fù lǐ 副理fù zǒng lǐ 副总理fù zǒng lǐ 副總理gài lǜ hé shù lǐ tǒng jì 概率和数理统计gài lǜ hé shù lǐ tǒng jì 概率和數理統計gài xíng lǐ lùn 概型理論gài xíng lǐ lùn 概型理论gè rén shù zì zhù lǐ 个人数字助理gè rén shù zì zhù lǐ 個人數字助理gōng lǐ 公理gōng lǐ fǎ 公理法gōng píng hé lǐ 公平合理gōng shāng guǎn lǐ shuò shì 工商管理硕士gōng shāng guǎn lǐ shuò shì 工商管理碩士gōng shuō gōng yǒu lǐ , pó shuō pó yǒu lǐ 公說公有理,婆說婆有理gōng shuō gōng yǒu lǐ , pó shuō pó yǒu lǐ 公说公有理,婆说婆有理gōng sī lǐ cái 公司理財gōng sī lǐ cái 公司理财gōng sī zhì lǐ 公司治理gōu gǔ dìng lǐ 勾股定理gù tǐ wù lǐ 固体物理gù tǐ wù lǐ 固體物理guǎn lǐ 管理guǎn lǐ céng shōu gòu 管理层收购guǎn lǐ céng shōu gòu 管理層收購guǎn lǐ gōng néng 管理功能guǎn lǐ jiē kǒu 管理接口guǎn lǐ rén 管理人guǎn lǐ wěi yuán huì 管理委员会guǎn lǐ wěi yuán huì 管理委員會guǎn lǐ xìn xī kù 管理信息库guǎn lǐ xìn xī kù 管理信息庫guǎn lǐ xué 管理学guǎn lǐ xué 管理學guǎn lǐ xué yuàn 管理学院guǎn lǐ xué yuàn 管理學院guǎn lǐ yuán 管理员guǎn lǐ yuán 管理員guǎn lǐ zhàn 管理站guī fàn lǐ lùn 規範理論guī fàn lǐ lùn 规范理论guī nà tuī lǐ 归纳推理guī nà tuī lǐ 歸納推理guó jì huò yùn dài lǐ 国际货运代理guó jì huò yùn dài lǐ 國際貨運代理Guó jiā Biāo zhǔn huà Guǎn lǐ Wěi yuán huì 国家标准化管理委员会Guó jiā Biāo zhǔn huà Guǎn lǐ Wěi yuán huì 國家標準化管理委員會Guó jiā Jūn pǐn Mào yì Guǎn lǐ Wěi yuán huì 国家军品贸易管理委员会Guó jiā Jūn pǐn Mào yì Guǎn lǐ Wěi yuán huì 國家軍品貿易管理委員會Guó jiā Liú xué Jī jīn Guǎn lǐ Wěi yuán huì 国家留学基金管理委员会Guó jiā Liú xué Jī jīn Guǎn lǐ Wěi yuán huì 國家留學基金管理委員會Guó jiā Shí pǐn Yào pǐn Jiān dū Guǎn lǐ jú 国家食品药品监督管理局Guó jiā Shí pǐn Yào pǐn Jiān dū Guǎn lǐ jú 國家食品藥品監督管理局Guó jiā Wài huì Guǎn lǐ jú 国家外汇管理局Guó jiā Wài huì Guǎn lǐ jú 國家外匯管理局Guó wù yuàn Guó yǒu Zī chǎn Jiān dū Guǎn lǐ Wěi yuán huì 国务院国有资产监督管理委员会Guó wù yuàn Guó yǒu Zī chǎn Jiān dū Guǎn lǐ Wěi yuán huì 國務院國有資產監督管理委員會guó wù zǒng lǐ 国务总理guó wù zǒng lǐ 國務總理Guó yǒu Zī chǎn Jiān dū Guǎn lǐ Wěi yuán huì 国有资产监督管理委员会Guó yǒu Zī chǎn Jiān dū Guǎn lǐ Wěi yuán huì 國有資產監督管理委員會hé lǐ 合理hé lǐ huà 合理化hé lǐ xìng 合理性hé qíng hé lǐ 合情合理hé rán liào hòu chǔ lǐ 核燃料后处理hé rán liào hòu chǔ lǐ 核燃料後處理hé wù lǐ 核物理héng qíng zhuó lǐ 衡情酌理hù lǐ 护理hù lǐ 護理hù lǐ xué 护理学hù lǐ xué 護理學Huì lǐ 会理Huì lǐ 會理Huì lǐ xiàn 会理县Huì lǐ xiàn 會理縣jī běn dìng lǐ 基本定理jī běn yuán lǐ 基本原理jī lǐ 机理jī lǐ 機理jī lǐ 肌理jí shí chǔ lǐ 及时处理jí shí chǔ lǐ 及時處理jí shí chǔ lǐ , shì bàn gōng bèi 及时处理,事半功倍jí shí chǔ lǐ , shì bàn gōng bèi 及時處理,事半功倍Jiā luó huà lǐ lùn 伽罗华理论Jiā luó huà lǐ lùn 伽羅華理論Jiā luó wǎ lǐ lùn 伽罗瓦理论Jiā luó wǎ lǐ lùn 伽羅瓦理論jiā shēn lǐ jiě 加深理解jiān lǐ suǒ 监理所jiān lǐ suǒ 監理所jiǎn dān wǎng luò guǎn lǐ xié yì 简单网络管理协议jiǎn dān wǎng luò guǎn lǐ xié yì 簡單網絡管理協議jiàn gòu zhèng yì lǐ lùn 建构正义理论jiàn gòu zhèng yì lǐ lùn 建構正義理論jiǎng lǐ 講理jiǎng lǐ 讲理jiāo tōng guǎn lǐ jú 交通管理局jiǎo xìng xīn lǐ 侥幸心理jiǎo xìng xīn lǐ 僥倖心理jiào lǐ 教理jié gòu lǐ lùn 結構理論jié gòu lǐ lùn 结构理论jiě lǐ 解理jiě lǐ fāng xiàng 解理方向jiě lǐ miàn 解理面jiè zhí dìng lǐ 介值定理jīng lǐ 經理jīng lǐ 经理jīng yíng guǎn lǐ hé wéi hù 經營管理和維護jīng yíng guǎn lǐ hé wéi hù 经营管理和维护jù lǐ 据理jù lǐ 據理jù lǐ lì zhēng 据理力争jù lǐ lì zhēng 據理力爭jù qíng bàn lǐ 据情办理jù qíng bàn lǐ 據情辦理kē xué guǎn lǐ 科学管理kē xué guǎn lǐ 科學管理kuài jì zhǔn zé lǐ shì huì 会计准则理事会kuài jì zhǔn zé lǐ shì huì 會計準則理事會lǎn de dā lǐ 懒得搭理lǎn de dā lǐ 懶得搭理Láng Wēi lǐ 琅威理Lí màn Luó hè dìng lǐ 黎曼罗赫定理Lí màn Luó hè dìng lǐ 黎曼羅赫定理lǐ cái 理財lǐ cái 理财lǐ cái xué 理財學lǐ cái xué 理财学lǐ cǎi 理睬lǐ dāng 理当lǐ dāng 理當lǐ fà 理发lǐ fà 理髮lǐ fà diàn 理发店lǐ fà diàn 理髮店lǐ fà shī 理发师lǐ fà shī 理髮師lǐ fà tīng 理发厅lǐ fà tīng 理髮廳lǐ fà yuán 理发员lǐ fà yuán 理髮員lǐ fà yuàn 理发院lǐ fà yuàn 理髮院lǐ gōng 理工lǐ gōng dà xué 理工大学lǐ gōng dà xué 理工大學lǐ gōng kē 理工科lǐ huà 理化lǐ huà yīn sù 理化因素lǐ huì 理会lǐ huì 理會lǐ huò yuán 理貨員lǐ huò yuán 理货员lǐ jiān shì 理监事lǐ jiān shì 理監事lǐ jiě 理解lǐ jiě lì 理解力lǐ jù 理据lǐ jù 理據lǐ kē 理科lǐ kē xué shì 理科学士lǐ kē xué shì 理科學士lǐ kuī 理亏lǐ kuī 理虧lǐ liáo 理疗lǐ liáo 理療lǐ liáo shī 理疗师lǐ liáo shī 理療師lǐ lù 理路lǐ lùn 理論lǐ lùn 理论lǐ lùn gòng xiàn 理論貢獻lǐ lùn gòng xiàn 理论贡献lǐ lùn jī chǔ 理論基礎lǐ lùn jī chǔ 理论基础lǐ lùn jiā 理論家lǐ lùn jiā 理论家lǐ niàn 理念lǐ péi 理賠lǐ péi 理赔lǐ qì 理气lǐ qì 理氣lǐ qì huà tán 理气化痰lǐ qì huà tán 理氣化痰lǐ qū cí qióng 理屈詞窮lǐ qū cí qióng 理屈词穷lǐ róng yuàn 理容院lǐ shén lùn 理神論lǐ shén lùn 理神论lǐ shì 理事lǐ shì huì 理事会lǐ shì huì 理事會lǐ shì zhǎng 理事長lǐ shì zhǎng 理事长lǐ shùn 理順lǐ shùn 理顺lǐ suǒ dāng rán 理所当然lǐ suǒ dāng rán 理所當然lǐ tóu 理头lǐ tóu 理頭lǐ xiǎng 理想lǐ xiǎng guó 理想国lǐ xiǎng guó 理想國lǐ xiǎng huà 理想化lǐ xiǎng zhǔ yì 理想主义lǐ xiǎng zhǔ yì 理想主義lǐ xìng 理性lǐ xìng rèn shi 理性認識lǐ xìng rèn shi 理性认识lǐ xìng zhī shi 理性知識lǐ xìng zhī shi 理性知识lǐ xìng zhǔ yì 理性主义lǐ xìng zhǔ yì 理性主義lǐ xué 理学lǐ xué 理學lǐ xué jiā 理学家lǐ xué jiā 理學家lǐ xué shuò shì 理学硕士lǐ xué shuò shì 理學碩士lǐ yīng 理应lǐ yīng 理應lǐ yóu 理由lǐ yù 理喻lǐ zé 理则lǐ zé 理則lǐ zé xué 理则学lǐ zé xué 理則學lǐ zhí qì zhuàng 理直气壮lǐ zhí qì zhuàng 理直氣壯lǐ zhì 理智lì zǐ wù lǐ 粒子物理lì zǐ wù lǐ xué 粒子物理学lì zǐ wù lǐ xué 粒子物理學lián jī fēn xī chǔ lǐ 联机分析处理lián jī fēn xī chǔ lǐ 聯機分析處理lián lǐ 连理lián lǐ 連理liào lǐ 料理liào lǐ diàn 料理店líng diǎn dìng lǐ 零点定理líng diǎn dìng lǐ 零點定理liú lǐ tái 流理台lún lǐ 伦理lún lǐ 倫理lún lǐ xué 伦理学lún lǐ xué 倫理學lùn lǐ 論理lùn lǐ 论理lùn lǐ xué 論理學lùn lǐ xué 论理学Luó ěr dìng lǐ 罗尔定理Luó ěr dìng lǐ 羅爾定理mán bù jiǎng lǐ 蛮不讲理mán bù jiǎng lǐ 蠻不講理mán hèng wú lǐ 蛮横无理mán hèng wú lǐ 蠻橫無理màn tiáo sī lǐ 慢条斯理màn tiáo sī lǐ 慢條斯理méi tiān lǐ 沒天理méi tiān lǐ 没天理míng dá shì lǐ 明达事理míng dá shì lǐ 明達事理míng lǐ 明理mìng lǐ xué 命理学mìng lǐ xué 命理學mó kuài huà lǐ lùn 模块化理论mó kuài huà lǐ lùn 模塊化理論nán yǐ lǐ jiě 难以理解nán yǐ lǐ jiě 難以理解Nèi gé Zǒng lǐ Dà chén 內閣總理大臣Nèi gé Zǒng lǐ Dà chén 内阁总理大臣nèi róng guǎn lǐ xì tǒng 內容管理系統nèi róng guǎn lǐ xì tǒng 内容管理系统nì dìng lǐ 逆定理nì fǎn xīn lǐ 逆反心理Nuò bèi ěr Wù lǐ xué Jiǎng 諾貝爾物理學獎Nuò bèi ěr Wù lǐ xué Jiǎng 诺贝尔物理学奖pī chǔ lǐ 批处理pī chǔ lǐ 批處理píng jūn zhí dìng lǐ 平均值定理píng lǐ 評理píng lǐ 评理pǔ biàn lǐ lùn 普遍理論pǔ biàn lǐ lùn 普遍理论qǐ yè guǎn lǐ 企业管理qǐ yè guǎn lǐ 企業管理qǐ yè guǎn lǐ shuò shì 企业管理硕士qǐ yè guǎn lǐ shuò shì 企業管理碩士qǐ yǒu cǐ lǐ 岂有此理qǐ yǒu cǐ lǐ 豈有此理qián zǒng lǐ 前总理qián zǒng lǐ 前總理qiǎng cí duó lǐ 強詞奪理qiǎng cí duó lǐ 强词夺理qīng lǐ 清理qīng lǐ duì wǔ 清理队伍qīng lǐ duì wǔ 清理隊伍qíng lǐ 情理quán biàn lǐ lùn 权变理论quán biàn lǐ lùn 權變理論rè chǔ lǐ 热处理rè chǔ lǐ 熱處理rén shì guǎn lǐ 人事管理rén wén dì lǐ xué 人文地理学rén wén dì lǐ xué 人文地理學rèn sǐ lǐ 認死理rèn sǐ lǐ 认死理rèn zhī shén jīng xīn lǐ xué 認知神經心理學rèn zhī shén jīng xīn lǐ xué 认知神经心理学rèn zhī xīn lǐ xué 認知心理學rèn zhī xīn lǐ xué 认知心理学rù qíng rù lǐ 入情入理sàng tiān hài lǐ 丧天害理sàng tiān hài lǐ 喪天害理shāng tiān hài lǐ 伤天害理shāng tiān hài lǐ 傷天害理shāng yè guǎn lǐ 商业管理shāng yè guǎn lǐ 商業管理shēn lǐ 申理shěn lǐ 审理shěn lǐ 審理shēng lǐ 生理shēng lǐ jià 生理假shēng lǐ xìng 生理性shēng lǐ xué 生理学shēng lǐ xué 生理學shēng lǐ xué jiā 生理学家shēng lǐ xué jiā 生理學家shēng lǐ yán shuǐ 生理盐水shēng lǐ yán shuǐ 生理鹽水shèng yú dìng lǐ 剩余定理shèng yú dìng lǐ 剩餘定理shí jiàn shì jiǎn yàn zhēn lǐ de wéi yī biāo zhǔn 实践是检验真理的唯一标准shí jiàn shì jiǎn yàn zhēn lǐ de wéi yī biāo zhǔn 實踐是檢驗真理的唯一標準Shí pǐn Yào pǐn Jiān dū Guǎn lǐ jú 食品药品监督管理局Shí pǐn Yào pǐn Jiān dū Guǎn lǐ jú 食品藥品監督管理局shí wù jí yào pǐn guǎn lǐ jú 食物及药品管理局shí wù jí yào pǐn guǎn lǐ jú 食物及藥品管理局shí yàn xīn lǐ xué 实验心理学shí yàn xīn lǐ xué 實驗心理學shì lǐ 事理shòu bìng lǐ xué 兽病理学shòu bìng lǐ xué 獸病理學shòu lǐ 受理shū gān lǐ qì 疏肝理气shū gān lǐ qì 疏肝理氣shū lǐ 梳理shū lǐ 疏理shū lǐ 輸理shū lǐ 输理shù jù chǔ lǐ 数据处理shù jù chǔ lǐ 數據處理shù lǐ 数理shù lǐ 數理shù lǐ fēn xī 数理分析shù lǐ fēn xī 數理分析shù lǐ huà 数理化shù lǐ huà 數理化shù lǐ luó jí 数理逻辑shù lǐ luó jí 數理邏輯shù xué wù lǐ 数学物理shù xué wù lǐ 數學物理shù xué wù lǐ xué 数学物理学shù xué wù lǐ xué 數學物理學Shù zì Bǎn quán Guǎn lǐ 数字版权管理Shù zì Bǎn quán Guǎn lǐ 數字版權管理shù zì mìng lǐ xué 数字命理学shù zì mìng lǐ xué 數字命理學shuǐ chǔ lǐ 水处理shuǐ chǔ lǐ 水處理shùn lǐ chéng zhāng 順理成章shùn lǐ chéng zhāng 顺理成章shuō lǐ 說理shuō lǐ 说理suì piàn zhěng lǐ 碎片整理Sūn zi dìng lǐ 孙子定理Sūn zi dìng lǐ 孫子定理tè bié hù lǐ 特別護理tè bié hù lǐ 特别护理tè shū hù lǐ 特殊护理tè shū hù lǐ 特殊護理tiān lǐ 天理Tiān lǐ jiào 天理教tiān lǐ nán róng 天理难容tiān lǐ nán róng 天理難容tiān tǐ wù lǐ 天体物理tiān tǐ wù lǐ 天體物理tiān tǐ wù lǐ xué 天体物理学tiān tǐ wù lǐ xué 天體物理學tiān tǐ wù lǐ xué jiā 天体物理学家tiān tǐ wù lǐ xué jiā 天體物理學家tián jiān guǎn lǐ 田間管理tián jiān guǎn lǐ 田间管理tiáo lǐ 条理tiáo lǐ 條理tiáo lǐ 調理tiáo lǐ 调理tīng lì lǐ jiě 听力理解tīng lì lǐ jiě 聽力理解tōng qíng dá lǐ 通情达理tōng qíng dá lǐ 通情達理Tóng lǐ 同理tóng lǐ xīn 同理心tū biàn lǐ lùn 突变理论tū biàn lǐ lùn 突變理論tú shū guǎn lǐ yuán 图书管理员tú shū guǎn lǐ yuán 圖書管理員tú xiàng chǔ lǐ 图像处理tú xiàng chǔ lǐ 圖像處理tuī lǐ 推理tuī lǐ xiǎo shuō 推理小說tuī lǐ xiǎo shuō 推理小说wāi lǐ 歪理wán quán guī nà tuī lǐ 完全归纳推理wán quán guī nà tuī lǐ 完全歸納推理wán xíng xīn lǐ xué 完形心理学wán xíng xīn lǐ xué 完形心理學wán xíng xīn lǐ zhì liáo 完形心理治疗wán xíng xīn lǐ zhì liáo 完形心理治療wǎng luò guǎn lǐ 網絡管理wǎng luò guǎn lǐ 网络管理wǎng luò guǎn lǐ xì tǒng 網絡管理系統wǎng luò guǎn lǐ xì tǒng 网络管理系统wǎng luò guǎn lǐ yuán 網絡管理員wǎng luò guǎn lǐ yuán 网络管理员wēi chǔ lǐ jī 微处理机wēi chǔ lǐ jī 微處理機wēi chǔ lǐ qì 微处理器wēi chǔ lǐ qì 微處理器wēi jī fēn jī běn dìng lǐ 微积分基本定理wēi jī fēn jī běn dìng lǐ 微積分基本定理wéi lǐ lùn 唯理論wéi lǐ lùn 唯理论wéi tiān hài lǐ 违天害理wéi tiān hài lǐ 違天害理wéi tiān nì lǐ 违天逆理wéi tiān nì lǐ 違天逆理wéi xiàng lǐ lùn 唯象理論wéi xiàng lǐ lùn 唯象理论wèi chǔ lǐ 未处理wèi chǔ lǐ 未處理Wèi lǐ Gōng huì 卫理公会Wèi lǐ Gōng huì 衛理公會wén lǐ 文理wén lǐ 紋理wén lǐ 纹理wén shū chǔ lǐ 文书处理wén shū chǔ lǐ 文書處理wén zì chǔ lǐ 文字处理wén zì chǔ lǐ 文字處理wěn tài lǐ lùn 稳态理论wěn tài lǐ lùn 穩態理論wū shuǐ chǔ lǐ chǎng 污水处理厂wū shuǐ chǔ lǐ chǎng 污水處理廠wú lǐ 无理wú lǐ 無理wú lǐ qǔ nào 无理取闹wú lǐ qǔ nào 無理取鬧wú lǐ shù 无理数wú lǐ shù 無理數wú xiàn diàn guǎn lǐ wěi yuán huì 无线电管理委员会wú xiàn diàn guǎn lǐ wěi yuán huì 無線電管理委員會wù lǐ 物理wù lǐ céng 物理层wù lǐ céng 物理層wù lǐ huà xué 物理化学wù lǐ huà xué 物理化學wù lǐ jié gòu 物理結構wù lǐ jié gòu 物理结构wù lǐ liàng 物理量wù lǐ liáo fǎ 物理疗法wù lǐ liáo fǎ 物理療法wù lǐ xìng zhì 物理性質wù lǐ xìng zhì 物理性质wù lǐ xué 物理学wù lǐ xué 物理學wù lǐ xué jiā 物理学家wù lǐ xué jiā 物理學家wù lǐ zhì liáo 物理治疗wù lǐ zhì liáo 物理治療wù liú guǎn lǐ 物流管理wù yè guǎn lǐ 物业管理wù yè guǎn lǐ 物業管理xǐ jié lián lǐ 喜結連理xǐ jié lián lǐ 喜结连理xián lǐ lùn 弦理論xián lǐ lùn 弦理论Xiāng gǎng Jīn róng Guǎn lǐ jú 香港金融管理局xiàng mù guǎn lǐ 項目管理xiàng mù guǎn lǐ 项目管理xié lǐ 协理xié lǐ 協理xiè lǐ 燮理xīn ān lǐ dé 心安理得xīn lǐ 心理xīn lǐ cí diǎn 心理詞典xīn lǐ cí diǎn 心理词典xīn lǐ fáng xiàn 心理防線xīn lǐ fáng xiàn 心理防线xīn lǐ tǒng jì xué 心理統計學xīn lǐ tǒng jì xué 心理统计学xīn lǐ xué 心理学xīn lǐ xué 心理學xīn lǐ xué jiā 心理学家xīn lǐ xué jiā 心理學家xīn lǐ zhàn 心理战xīn lǐ zhàn 心理戰xīn lǐ zuò yòng 心理作用xìn hào chǔ lǐ 信号处理xìn hào chǔ lǐ 信號處理xìn xī guǎn lǐ 信息管理xíng zhèng guǎn lǐ 行政管理xiū lǐ 修理xiū lǐ chǎng 修理厂xiū lǐ chǎng 修理廠xū qiú céng cì lǐ lùn 需求层次理论xū qiú céng cì lǐ lùn 需求層次理論xuán lǐ 玄理xué lǐ 学理xué lǐ 學理yào lǐ xué 药理学yào lǐ xué 藥理學yī lǐ 医理yī lǐ 醫理yī liáo hù lǐ 医疗护理yī liáo hù lǐ 醫療護理yì lǐ 义理yì lǐ 義理yì lǐ jiě 易理解yǐng xiàng chǔ lǐ 影像处理yǐng xiàng chǔ lǐ 影像處理yìng yòng wù lǐ 应用物理yìng yòng wù lǐ 應用物理yǒu lǐ 有理yǒu lǐ shì 有理式yǒu lǐ shù 有理数yǒu lǐ shù 有理數yǒu lǐ shù jí 有理数集yǒu lǐ shù jí 有理數集yǒu lǐ shù yù 有理数域yǒu lǐ shù yù 有理數域yǒu tiáo yǒu lǐ 有条有理yǒu tiáo yǒu lǐ 有條有理yǒu tiáo yǒu lǐ de 有条有理地yǒu tiáo yǒu lǐ de 有條有理地yú shù dìng lǐ 余数定理yú shù dìng lǐ 餘數定理yù guǎn lǐ Yú fú wù zhī zhōng 寓管理于服务之中yù guǎn lǐ Yú fú wù zhī zhōng 寓管理于服務之中yù qī tuī lǐ 預期推理yù qī tuī lǐ 预期推理yuán lǐ 原理yuǎn dà lǐ xiǎng 远大理想yuǎn dà lǐ xiǎng 遠大理想yuè dú lǐ jiě 閱讀理解yuè dú lǐ jiě 阅读理解yuè lǐ 乐理yuè lǐ 樂理zài chǔ lǐ 再处理zài chǔ lǐ 再處理zài lǐ 在理zài tiān yuàn zuò bǐ yì niǎo , zài dì yuàn zuò lián lǐ zhī 在天愿做比翼鸟,在地愿做连理枝zài tiān yuàn zuò bǐ yì niǎo , zài dì yuàn zuò lián lǐ zhī 在天願做比翼鳥,在地願做連理枝Zhái lǐ sī 翟理斯zhàn guǎn lǐ 站管理zhào lǐ 照理Zhào Shù lǐ 赵树理Zhào Shù lǐ 趙樹理zhé lǐ 哲理zhēn lǐ 眞理zhēn lǐ 真理Zhēn lǐ Bào 真理報Zhēn lǐ Bào 真理报Zhēn lǐ bù 真理部zhěng lǐ 整理zhèng dàng lǐ yóu 正当理由zhèng dàng lǐ yóu 正當理由zhèng lǐ 政理zhèng lǐ 正理zhèng què chǔ lǐ 正确处理zhèng què chǔ lǐ 正確處理zhèng què chǔ lǐ rén mín nèi bù máo dùn 正确处理人民内部矛盾zhèng què chǔ lǐ rén mín nèi bù máo dùn 正確處理人民內部矛盾zhèng xián dìng lǐ 正弦定理zhī qíng dá lǐ 知情达理zhī qíng dá lǐ 知情達理zhī shū dá lǐ 知书达理zhī shū dá lǐ 知書達理zhì guó lǐ zhèng 治国理政zhì guó lǐ zhèng 治國理政zhì lǐ 治理zhì lǐ míng yán 至理名言zhì liàng guǎn lǐ 質量管理zhì liàng guǎn lǐ 质量管理zhì zhī bù lǐ 置之不理Zhōng guó Bǎo xiǎn Jiān dū Guǎn lǐ Wěi yuán huì 中国保险监督管理委员会Zhōng guó Bǎo xiǎn Jiān dū Guǎn lǐ Wěi yuán huì 中國保險監督管理委員會Zhōng guó Dì qiú Wù lǐ Xué huì 中国地球物理学会Zhōng guó Dì qiú Wù lǐ Xué huì 中國地球物理學會Zhōng guó shèng yú dìng lǐ 中国剩余定理Zhōng guó shèng yú dìng lǐ 中國剩餘定理Zhōng guó wú xiàn diàn pín pǔ guǎn lǐ hé jiān cè 中国无线电频谱管理和监测Zhōng guó wú xiàn diàn pín pǔ guǎn lǐ hé jiān cè 中國無線電頻譜管理和監測Zhōng guó Yín háng yè Jiān dū Guǎn lǐ Wěi yuán huì 中国银行业监督管理委员会Zhōng guó Yín háng yè Jiān dū Guǎn lǐ Wěi yuán huì 中國銀行業監督管理委員會Zhōng guó Zhèng quàn Jiān dū Guǎn lǐ Wěi yuán huì 中国证券监督管理委员会Zhōng guó Zhèng quàn Jiān dū Guǎn lǐ Wěi yuán huì 中國證券監督管理委員會zhōng yāng chǔ lǐ jī 中央处理机zhōng yāng chǔ lǐ jī 中央處理機zhōng zhí dìng lǐ 中值定理Zhōu zǒng lǐ 周总理Zhōu zǒng lǐ 周總理zhù lǐ 助理zhuān àn jīng lǐ 专案经理zhuān àn jīng lǐ 專案經理zhuó qíng bàn lǐ 酌情办理zhuó qíng bàn lǐ 酌情辦理zhuó qíng chǔ lǐ 酌情处理zhuó qíng chǔ lǐ 酌情處理zì bēi xīn lǐ 自卑心理zì lǐ 自理zì rán yǔ yán chǔ lǐ 自然語言處理zì rán yǔ yán chǔ lǐ 自然语言处理zì zhī lǐ kuī 自知理亏zì zhī lǐ kuī 自知理虧zōng lǐ 綜理zōng lǐ 综理zǒng guǎn lǐ chù 总管理处zǒng guǎn lǐ chù 總管理處zǒng jīng lǐ 总经理zǒng jīng lǐ 總經理zǒng lǐ 总理zǒng lǐ 總理zǒng lǐ yá men 总理衙门zǒng lǐ yá men 總理衙門zuì dī xiàn dù lǐ lùn 最低限度理論zuì dī xiàn dù lǐ lùn 最低限度理论zuò shì bù lǐ 坐視不理zuò shì bù lǐ 坐视不理zuò yòng lǐ lùn 作用理論zuò yòng lǐ lùn 作用理论