Có 1 kết quả:
lǐ ㄌㄧˇ
Tổng nét: 11
Bộ: yù 玉 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺩里
Nét bút: 一一丨一丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: MGWG (一土田土)
Unicode: U+7406
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lí, lý
Âm Nôm: lẽ, lí, lý
Âm Nhật (onyomi): リ (ri)
Âm Nhật (kunyomi): ことわり (kotowari)
Âm Hàn: 리, 이
Âm Quảng Đông: lei5
Âm Nôm: lẽ, lí, lý
Âm Nhật (onyomi): リ (ri)
Âm Nhật (kunyomi): ことわり (kotowari)
Âm Hàn: 리, 이
Âm Quảng Đông: lei5
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Một số bài thơ có sử dụng
• Bàn Khê điếu huỳnh phú - 蟠溪釣璜賦 (Trần Công Cẩn)
• Cảm hoài kỳ 1 - 感懷其一 (Bảo Giám thiền sư)
• Đông - 冬 (Thái Thuận)
• Hiếu - 孝 (Phùng Khắc Khoan)
• Nhàn vịnh kỳ 05 - 間詠其五 (Nguyễn Khuyến)
• Nhập cảnh hỷ vũ - 入境喜雨 (Đặng Huy Trứ)
• Tống Hứa bát thập di quy Giang Ninh cận tỉnh, Phủ tích thì thường khách du thử huyện ư Hứa sinh xử khất Ngoã Quan tự Duy Ma đồ dạng chí chư thiên mạt - 送許八拾遺歸江寧覲省甫昔時嘗客遊此縣於許生處乞瓦棺寺維摩圖樣志諸篇末 (Đỗ Phủ)
• Trì bạn kỳ 1 - 池畔其一 (Bạch Cư Dị)
• Trương Cầu - 張求 (Đường Canh)
• Tứ tử Hoan hội thí trúng phó bảng - 賜子懽會試中副榜 (Nguyễn Khuyến)
• Cảm hoài kỳ 1 - 感懷其一 (Bảo Giám thiền sư)
• Đông - 冬 (Thái Thuận)
• Hiếu - 孝 (Phùng Khắc Khoan)
• Nhàn vịnh kỳ 05 - 間詠其五 (Nguyễn Khuyến)
• Nhập cảnh hỷ vũ - 入境喜雨 (Đặng Huy Trứ)
• Tống Hứa bát thập di quy Giang Ninh cận tỉnh, Phủ tích thì thường khách du thử huyện ư Hứa sinh xử khất Ngoã Quan tự Duy Ma đồ dạng chí chư thiên mạt - 送許八拾遺歸江寧覲省甫昔時嘗客遊此縣於許生處乞瓦棺寺維摩圖樣志諸篇末 (Đỗ Phủ)
• Trì bạn kỳ 1 - 池畔其一 (Bạch Cư Dị)
• Trương Cầu - 張求 (Đường Canh)
• Tứ tử Hoan hội thí trúng phó bảng - 賜子懽會試中副榜 (Nguyễn Khuyến)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. vân, đường vân
2. lý lẽ
3. sửa sang
2. lý lẽ
3. sửa sang
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Sửa ngọc, mài giũa ngọc.
2. (Động) Sửa sang, chỉnh trị, làm cho chỉnh tề ngay ngắn. ◎Như: “chỉnh lí” 整理 sắp đặt cho ngay ngắn, “tu lí” 修理 sửa sang, “quản lí” 管理 coi sóc. ◇Lưu Cơ 劉基: “Pháp đố nhi bất tri lí” 法斁而不知理 (Mại cam giả ngôn 賣柑者言) Pháp luật hủy hoại mà không biết sửa.
3. (Động) Làm việc, lo liệu. ◎Như: “lí sự” 理事 làm việc.
4. (Động) Tấu nhạc, cử nhạc. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: “Ẩn kỉ phần hương lí ngọc cầm” 隱几焚香理玉琴 (Tức hứng 即興) Dựa ghế, đốt hương, gảy đàn ngọc.
5. (Động) Ôn tập, luyện tập. ◇Vô danh thị 無名氏: “Tằng lí binh thư tập lục thao” 曾理兵書習六韜 (Nháo đồng đài 鬧銅臺) Đã từng luyện tập binh thư lục thao.
6. (Động) Phản ứng, đáp ứng (đối với lời nói hoặc hành vi của người khác). ◎Như: “bất lí” 不理 không quan tâm, “lí hội” 理會 thông hiểu.
7. (Danh) Thớ, đường vân. ◎Như: “thấu lí” 腠理 thớ da thịt, “mộc lí” 木理 vân gỗ.
8. (Danh) Thứ tự, mạch lạc. ◎Như: “hữu điều hữu lí” 有條有理 có thứ tự mạch lạc.
9. (Danh) Quy luật, ý chỉ của sự vật. ◎Như: “thiên lí” 天理, “công lí” 公理, “chân lí” 真理, “nghĩa lí” 義理, “định lí” 定理.
10. (Danh) Đời xưa gọi quan án là “lí”, cho nên tòa án thượng thẩm bây giờ gọi là “đại lí viện” 大理院.
11. (Danh) Môn vật lí học hoặc khoa tự nhiên học. ◎Như: “lí hóa” 理化 môn vật lí và môn hóa học.
12. (Danh) Họ “Lí”.
2. (Động) Sửa sang, chỉnh trị, làm cho chỉnh tề ngay ngắn. ◎Như: “chỉnh lí” 整理 sắp đặt cho ngay ngắn, “tu lí” 修理 sửa sang, “quản lí” 管理 coi sóc. ◇Lưu Cơ 劉基: “Pháp đố nhi bất tri lí” 法斁而不知理 (Mại cam giả ngôn 賣柑者言) Pháp luật hủy hoại mà không biết sửa.
3. (Động) Làm việc, lo liệu. ◎Như: “lí sự” 理事 làm việc.
4. (Động) Tấu nhạc, cử nhạc. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: “Ẩn kỉ phần hương lí ngọc cầm” 隱几焚香理玉琴 (Tức hứng 即興) Dựa ghế, đốt hương, gảy đàn ngọc.
5. (Động) Ôn tập, luyện tập. ◇Vô danh thị 無名氏: “Tằng lí binh thư tập lục thao” 曾理兵書習六韜 (Nháo đồng đài 鬧銅臺) Đã từng luyện tập binh thư lục thao.
6. (Động) Phản ứng, đáp ứng (đối với lời nói hoặc hành vi của người khác). ◎Như: “bất lí” 不理 không quan tâm, “lí hội” 理會 thông hiểu.
7. (Danh) Thớ, đường vân. ◎Như: “thấu lí” 腠理 thớ da thịt, “mộc lí” 木理 vân gỗ.
8. (Danh) Thứ tự, mạch lạc. ◎Như: “hữu điều hữu lí” 有條有理 có thứ tự mạch lạc.
9. (Danh) Quy luật, ý chỉ của sự vật. ◎Như: “thiên lí” 天理, “công lí” 公理, “chân lí” 真理, “nghĩa lí” 義理, “định lí” 定理.
10. (Danh) Đời xưa gọi quan án là “lí”, cho nên tòa án thượng thẩm bây giờ gọi là “đại lí viện” 大理院.
11. (Danh) Môn vật lí học hoặc khoa tự nhiên học. ◎Như: “lí hóa” 理化 môn vật lí và môn hóa học.
12. (Danh) Họ “Lí”.
Từ điển Thiều Chửu
① Sửa ngọc, làm ngọc.
② Sửa sang, trị. Như lí sự 理事 làm việc, chỉnh lí 整理 sắp đặt, tu lí 修理 sửa sang, v.v.
③ Ðiều lí 條理, phàm cái gì có trước có sau có gốc có ngọn không loạn thứ tự đều gọi là điều lí. Ðiều 條 là nói cái lớn, lí 理 là nói cái nhỏ, như sự lí 事理, văn lí 文理 đều một nghĩa ấy cả.
④ Ðạo lí 道理, nói về sự nên làm gọi là đạo 道, nói về cái lẽ sao mà phải làm gọi là lí 理. Lí tức là cái đạo tự nhiên vậy.
⑤ Thớ, như thấu lí 腠理 mang thớ da dẻ. Xem chữ thấu 腠.
⑥ Ðời xưa gọi quan án là lí, cho nên toà án thượng thẩm bây giờ gọi là đại lí viện 大理院.
⑦ Ôn tập, đem cái nghe biết trước mà dung nạp với cái mới hiểu cho chỉnh tề gọi là lí.
⑧ Cùng ứng đáp không trả lời lại, tục gọi là bất lí 不理, nghe tiếng lọt vào lòng thông hiểu được gọi là lí hội 理會.
⑨ Lí học, nghiên cứu về môn học thân tâm tinh mệnh gọi là lí học 理學 hay đạo học 道學. Môn triết học 哲學 bây giờ cũng gọi là lí học 理學.
⑩ Lí khoa 理科 một khoa học nghiên cứu về tính vật như vật lí học 物理學, hoá học 化學, v.v.
⑪ Lí chướng 理障 chữ nhà Phật, không rõ lẽ đúng thực, bị ý thức nó chướng ngại.
② Sửa sang, trị. Như lí sự 理事 làm việc, chỉnh lí 整理 sắp đặt, tu lí 修理 sửa sang, v.v.
③ Ðiều lí 條理, phàm cái gì có trước có sau có gốc có ngọn không loạn thứ tự đều gọi là điều lí. Ðiều 條 là nói cái lớn, lí 理 là nói cái nhỏ, như sự lí 事理, văn lí 文理 đều một nghĩa ấy cả.
④ Ðạo lí 道理, nói về sự nên làm gọi là đạo 道, nói về cái lẽ sao mà phải làm gọi là lí 理. Lí tức là cái đạo tự nhiên vậy.
⑤ Thớ, như thấu lí 腠理 mang thớ da dẻ. Xem chữ thấu 腠.
⑥ Ðời xưa gọi quan án là lí, cho nên toà án thượng thẩm bây giờ gọi là đại lí viện 大理院.
⑦ Ôn tập, đem cái nghe biết trước mà dung nạp với cái mới hiểu cho chỉnh tề gọi là lí.
⑧ Cùng ứng đáp không trả lời lại, tục gọi là bất lí 不理, nghe tiếng lọt vào lòng thông hiểu được gọi là lí hội 理會.
⑨ Lí học, nghiên cứu về môn học thân tâm tinh mệnh gọi là lí học 理學 hay đạo học 道學. Môn triết học 哲學 bây giờ cũng gọi là lí học 理學.
⑩ Lí khoa 理科 một khoa học nghiên cứu về tính vật như vật lí học 物理學, hoá học 化學, v.v.
⑪ Lí chướng 理障 chữ nhà Phật, không rõ lẽ đúng thực, bị ý thức nó chướng ngại.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Thớ: 肌理 Thớ thịt; 木 理 Thớ gỗ;
② Lí lẽ: 合理 Hợp lí; 理屈詞窮 Lời cùng lí đuối, đuối lí; 理當如 此 Lẽ ra là thế, đúng phải như vậy;
③ (Vật) lí: 理科 Ngành khoa học tự nhiên; 數理化 Toán lí hoá;
④ Xử sự, quản lí: 處理 Xử lí; 理財 Quản lí tài chánh;
⑤ Chỉnh lí, sắp xếp: 理一理書籍 Sắp xếp lại sách vở;
⑥ Thèm quan tâm đến, đếm xỉa (chỉ thái độ và ý kiến đối với người khác, thường dùng với ý phủ định): 路上碰見了,誰也沒理誰 Gặp nhau giữa đường, chẳng ai thèm hỏi ai; 跟他說了半天,他理也不理 Nói với anh ta cả buổi mà anh ta vẫn dửng dưng chẳng thèm quan tâm; 置之不理 Bỏ mặc không đếm xỉa;
⑦ (văn) Luyện tập, ôn tập: 十年一理,猶不遺忘 Mười năm ôn lại một lần, vẫn không quên mất (Nhan thị gia huấn);
⑧ (văn) Tấu lên, cử nhạc lên: 理正聲,奏妙曲 Cử chính thanh (tiếng nhạc đoan chính), tấu diệu khúc (Kê Khang: Cầm phú); 試理一曲消遣 Đàn chơi một bản để tiêu khiển;
⑨ Lí học (một ngành của triết học Trung Quốc);
⑩ (văn) Sửa ngọc, làm ngọc;
⑪ [Lê] (Họ) Lí.
② Lí lẽ: 合理 Hợp lí; 理屈詞窮 Lời cùng lí đuối, đuối lí; 理當如 此 Lẽ ra là thế, đúng phải như vậy;
③ (Vật) lí: 理科 Ngành khoa học tự nhiên; 數理化 Toán lí hoá;
④ Xử sự, quản lí: 處理 Xử lí; 理財 Quản lí tài chánh;
⑤ Chỉnh lí, sắp xếp: 理一理書籍 Sắp xếp lại sách vở;
⑥ Thèm quan tâm đến, đếm xỉa (chỉ thái độ và ý kiến đối với người khác, thường dùng với ý phủ định): 路上碰見了,誰也沒理誰 Gặp nhau giữa đường, chẳng ai thèm hỏi ai; 跟他說了半天,他理也不理 Nói với anh ta cả buổi mà anh ta vẫn dửng dưng chẳng thèm quan tâm; 置之不理 Bỏ mặc không đếm xỉa;
⑦ (văn) Luyện tập, ôn tập: 十年一理,猶不遺忘 Mười năm ôn lại một lần, vẫn không quên mất (Nhan thị gia huấn);
⑧ (văn) Tấu lên, cử nhạc lên: 理正聲,奏妙曲 Cử chính thanh (tiếng nhạc đoan chính), tấu diệu khúc (Kê Khang: Cầm phú); 試理一曲消遣 Đàn chơi một bản để tiêu khiển;
⑨ Lí học (một ngành của triết học Trung Quốc);
⑩ (văn) Sửa ngọc, làm ngọc;
⑪ [Lê] (Họ) Lí.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mài giũa ngọc cho đẹp — Sửa sang, sắp đặt công việc — Cái lẽ của sự vật. Lẽ phải.
Từ điển Trung-Anh
(1) texture
(2) grain (of wood)
(3) inner essence
(4) intrinsic order
(5) reason
(6) logic
(7) truth
(8) science
(9) natural science (esp. physics)
(10) to manage
(11) to pay attention to
(12) to run (affairs)
(13) to handle
(14) to put in order
(15) to tidy up
(2) grain (of wood)
(3) inner essence
(4) intrinsic order
(5) reason
(6) logic
(7) truth
(8) science
(9) natural science (esp. physics)
(10) to manage
(11) to pay attention to
(12) to run (affairs)
(13) to handle
(14) to put in order
(15) to tidy up
Từ ghép 787
Āī ěr jīn dà lǐ shí 埃尔金大理石 • Āī ěr jīn dà lǐ shí 埃爾金大理石 • ài lǐ bù lǐ 愛理不理 • ài lǐ bù lǐ 爱理不理 • àn lǐ 按理 • àn lǐ shuō 按理說 • àn lǐ shuō 按理说 • Àò mǔ Zhēn lǐ jiào 奥姆真理教 • Àò mǔ Zhēn lǐ jiào 奧姆真理教 • bǎi shì shí jiǎng dào lǐ 摆事实讲道理 • bǎi shì shí jiǎng dào lǐ 擺事實講道理 • bǎn kuài lǐ lùn 板块理论 • bǎn kuài lǐ lùn 板塊理論 • bàn lǐ 办理 • bàn lǐ 辦理 • běn dì guǎn lǐ jiè miàn 本地管理界面 • bì tú xiàng dìng lǐ 閉圖象定理 • bì tú xiàng dìng lǐ 闭图象定理 • biàn fēn yuán lǐ 变分原理 • biàn fēn yuán lǐ 變分原理 • bié lǐ 別理 • bié lǐ 别理 • bǐng gōng bàn lǐ 秉公办理 • bǐng gōng bàn lǐ 秉公辦理 • bìng lǐ 病理 • bìng lǐ xué 病理学 • bìng lǐ xué 病理學 • bìng lǐ xué jiā 病理学家 • bìng lǐ xué jiā 病理學家 • bù dā lǐ 不搭理 • bù dā lǐ 不答理 • bù dòng diǎn dìng lǐ 不动点定理 • bù dòng diǎn dìng lǐ 不動點定理 • bù hé lǐ 不合理 • bù jì guǎn lǐ yuán 簿記管理員 • bù jì guǎn lǐ yuán 簿记管理员 • bù jiā lǐ cǎi 不加理睬 • bù kě lǐ yù 不可理喻 • bù lǐ 不理 • bù lǐ bù cǎi 不理不睬 • bù míng shì lǐ 不明事理 • bù qù lǐ 不去理 • bù què dìng xìng yuán lǐ 不确定性原理 • bù què dìng xìng yuán lǐ 不確定性原理 • bù wán quán guī nà tuī lǐ 不完全归纳推理 • bù wán quán guī nà tuī lǐ 不完全歸納推理 • bù xiāng róng yuán lǐ 不相容原理 • bù yǔ lǐ huì 不予理会 • bù yǔ lǐ huì 不予理會 • céng lǐ 层理 • céng lǐ 層理 • Chá lǐ Dà dì 查理大帝 • Chá lǐ Zhōu kān 查理周刊 • Chá lǐ Zhōu kān 查理週刊 • chǎn pǐn jīng lǐ 产品经理 • chǎn pǐn jīng lǐ 產品經理 • cháng lǐ 常理 • cháng rèn lǐ shì guó 常任理事国 • cháng rèn lǐ shì guó 常任理事國 • cháng wù lǐ shì 常务理事 • cháng wù lǐ shì 常務理事 • chāo wù lǐ 超物理 • Chéng shì Guǎn lǐ Xíng zhèng Zhí fǎ jú 城市管理行政執法局 • Chéng shì Guǎn lǐ Xíng zhèng Zhí fǎ jú 城市管理行政执法局 • chéng shì guǎn lǐ yuán 程式管理员 • chéng shì guǎn lǐ yuán 程式管理員 • chōng zú lǐ yóu lǜ 充足理由律 • chóu wài xīn lǐ 仇外心理 • Chū rù Jìng Guǎn lǐ jú 出入境管理局 • chǔ lǐ 处理 • chǔ lǐ 處理 • chǔ lǐ néng lì 处理能力 • chǔ lǐ néng lì 處理能力 • chǔ lǐ qì 处理器 • chǔ lǐ qì 處理器 • chǔ lǐ zhě 处理者 • chǔ lǐ zhě 處理者 • chù lǐ 处理 • chù lǐ 處理 • chuàn chǔ lǐ 串处理 • chuàn chǔ lǐ 串處理 • chuāng shāng hòu xīn lǐ yā lì jǐn zhāng zōng hé zhèng 创伤后心理压力紧张综合症 • chuāng shāng hòu xīn lǐ yā lì jǐn zhāng zōng hé zhèng 創傷後心理壓力緊張綜合症 • dǎ lǐ 打理 • Dà lǐ 大理 • Dà lǐ Bái zú zì zhì zhōu 大理白族自治州 • dà lǐ shí 大理石 • Dà lǐ shì 大理市 • dà lǐ yán 大理岩 • Dà lǐ zhōu 大理州 • dài lǐ 代理 • dài lǐ rén 代理人 • dài lǐ shāng 代理商 • dài shù jī běn dìng lǐ 代数基本定理 • dài shù jī běn dìng lǐ 代數基本定理 • dài shù xué jī běn dìng lǐ 代数学基本定理 • dài shù xué jī běn dìng lǐ 代數學基本定理 • Dàn yǐ lǐ shū 但以理书 • Dàn yǐ lǐ shū 但以理書 • dàng àn zhuǎn sòng cún qǔ jí guǎn lǐ 档案转送存取及管理 • dàng àn zhuǎn sòng cún qǔ jí guǎn lǐ 檔案轉送存取及管理 • dì lǐ 地理 • dì lǐ dìng wèi 地理定位 • dì lǐ jí 地理极 • dì lǐ jí 地理極 • dì lǐ wěi dù 地理緯度 • dì lǐ wěi dù 地理纬度 • dì lǐ wèi zhi 地理位置 • dì lǐ xué 地理学 • dì lǐ xué 地理學 • dì lǐ xué jiā 地理学家 • dì lǐ xué jiā 地理學家 • dì qiú wù lǐ 地球物理 • dì qiú wù lǐ xué 地球物理学 • dì qiú wù lǐ xué 地球物理學 • diàn cí lǐ lùn 电磁理论 • diàn cí lǐ lùn 電磁理論 • dìng lǐ 定理 • dìng xìng lǐ lùn 定性理論 • dìng xìng lǐ lùn 定性理论 • dú lǐ xué 毒理学 • dú lǐ xué 毒理學 • èr xiàng shì dìng lǐ 二項式定理 • èr xiàng shì dìng lǐ 二项式定理 • fǎ lǐ 法理 • Fěi lǐ bó 斐理伯 • Fěi lǐ bó shū 斐理伯书 • Fěi lǐ bó shū 斐理伯書 • Fèi ěr mǎ dà dìng lǐ 費爾馬大定理 • Fèi ěr mǎ dà dìng lǐ 费尔马大定理 • fēn lèi lǐ lùn 分类理论 • fēn lèi lǐ lùn 分類理論 • fēn shǒu dài lǐ 分手代理 • fēn xī chǔ lǐ 分析处理 • fēn xī chǔ lǐ 分析處理 • fēn xī xīn lǐ xué 分析心理学 • fēn xī xīn lǐ xué 分析心理學 • fēn zǐ liào lǐ 分子料理 • fēng xiǎn guǎn lǐ 風險管理 • fēng xiǎn guǎn lǐ 风险管理 • fù jīng lǐ 副經理 • fù jīng lǐ 副经理 • fù lǐ 副理 • fù zǒng lǐ 副总理 • fù zǒng lǐ 副總理 • gài lǜ hé shù lǐ tǒng jì 概率和数理统计 • gài lǜ hé shù lǐ tǒng jì 概率和數理統計 • gài xíng lǐ lùn 概型理論 • gài xíng lǐ lùn 概型理论 • gè rén shù zì zhù lǐ 个人数字助理 • gè rén shù zì zhù lǐ 個人數字助理 • gōng lǐ 公理 • gōng lǐ fǎ 公理法 • gōng píng hé lǐ 公平合理 • gōng shāng guǎn lǐ shuò shì 工商管理硕士 • gōng shāng guǎn lǐ shuò shì 工商管理碩士 • gōng shuō gōng yǒu lǐ , pó shuō pó yǒu lǐ 公說公有理,婆說婆有理 • gōng shuō gōng yǒu lǐ , pó shuō pó yǒu lǐ 公说公有理,婆说婆有理 • gōng sī lǐ cái 公司理財 • gōng sī lǐ cái 公司理财 • gōng sī zhì lǐ 公司治理 • gōu gǔ dìng lǐ 勾股定理 • gù tǐ wù lǐ 固体物理 • gù tǐ wù lǐ 固體物理 • guǎn lǐ 管理 • guǎn lǐ céng shōu gòu 管理层收购 • guǎn lǐ céng shōu gòu 管理層收購 • guǎn lǐ gōng néng 管理功能 • guǎn lǐ jiē kǒu 管理接口 • guǎn lǐ rén 管理人 • guǎn lǐ wěi yuán huì 管理委员会 • guǎn lǐ wěi yuán huì 管理委員會 • guǎn lǐ xìn xī kù 管理信息库 • guǎn lǐ xìn xī kù 管理信息庫 • guǎn lǐ xué 管理学 • guǎn lǐ xué 管理學 • guǎn lǐ xué yuàn 管理学院 • guǎn lǐ xué yuàn 管理學院 • guǎn lǐ yuán 管理员 • guǎn lǐ yuán 管理員 • guǎn lǐ zhàn 管理站 • guī fàn lǐ lùn 規範理論 • guī fàn lǐ lùn 规范理论 • guī nà tuī lǐ 归纳推理 • guī nà tuī lǐ 歸納推理 • guó jì huò yùn dài lǐ 国际货运代理 • guó jì huò yùn dài lǐ 國際貨運代理 • Guó jiā Biāo zhǔn huà Guǎn lǐ Wěi yuán huì 国家标准化管理委员会 • Guó jiā Biāo zhǔn huà Guǎn lǐ Wěi yuán huì 國家標準化管理委員會 • Guó jiā Jūn pǐn Mào yì Guǎn lǐ Wěi yuán huì 国家军品贸易管理委员会 • Guó jiā Jūn pǐn Mào yì Guǎn lǐ Wěi yuán huì 國家軍品貿易管理委員會 • Guó jiā Liú xué Jī jīn Guǎn lǐ Wěi yuán huì 国家留学基金管理委员会 • Guó jiā Liú xué Jī jīn Guǎn lǐ Wěi yuán huì 國家留學基金管理委員會 • Guó jiā Shí pǐn Yào pǐn Jiān dū Guǎn lǐ jú 国家食品药品监督管理局 • Guó jiā Shí pǐn Yào pǐn Jiān dū Guǎn lǐ jú 國家食品藥品監督管理局 • Guó jiā Wài huì Guǎn lǐ jú 国家外汇管理局 • Guó jiā Wài huì Guǎn lǐ jú 國家外匯管理局 • Guó wù yuàn Guó yǒu Zī chǎn Jiān dū Guǎn lǐ Wěi yuán huì 国务院国有资产监督管理委员会 • Guó wù yuàn Guó yǒu Zī chǎn Jiān dū Guǎn lǐ Wěi yuán huì 國務院國有資產監督管理委員會 • guó wù zǒng lǐ 国务总理 • guó wù zǒng lǐ 國務總理 • Guó yǒu Zī chǎn Jiān dū Guǎn lǐ Wěi yuán huì 国有资产监督管理委员会 • Guó yǒu Zī chǎn Jiān dū Guǎn lǐ Wěi yuán huì 國有資產監督管理委員會 • hé lǐ 合理 • hé lǐ huà 合理化 • hé lǐ xìng 合理性 • hé qíng hé lǐ 合情合理 • hé rán liào hòu chǔ lǐ 核燃料后处理 • hé rán liào hòu chǔ lǐ 核燃料後處理 • hé wù lǐ 核物理 • héng qíng zhuó lǐ 衡情酌理 • hù lǐ 护理 • hù lǐ 護理 • hù lǐ xué 护理学 • hù lǐ xué 護理學 • Huì lǐ 会理 • Huì lǐ 會理 • Huì lǐ xiàn 会理县 • Huì lǐ xiàn 會理縣 • jī běn dìng lǐ 基本定理 • jī běn yuán lǐ 基本原理 • jī lǐ 机理 • jī lǐ 機理 • jī lǐ 肌理 • jí shí chǔ lǐ 及时处理 • jí shí chǔ lǐ 及時處理 • jí shí chǔ lǐ , shì bàn gōng bèi 及时处理,事半功倍 • jí shí chǔ lǐ , shì bàn gōng bèi 及時處理,事半功倍 • Jiā luó huà lǐ lùn 伽罗华理论 • Jiā luó huà lǐ lùn 伽羅華理論 • Jiā luó wǎ lǐ lùn 伽罗瓦理论 • Jiā luó wǎ lǐ lùn 伽羅瓦理論 • jiā shēn lǐ jiě 加深理解 • jiān lǐ suǒ 监理所 • jiān lǐ suǒ 監理所 • jiǎn dān wǎng luò guǎn lǐ xié yì 简单网络管理协议 • jiǎn dān wǎng luò guǎn lǐ xié yì 簡單網絡管理協議 • jiàn gòu zhèng yì lǐ lùn 建构正义理论 • jiàn gòu zhèng yì lǐ lùn 建構正義理論 • jiǎng lǐ 講理 • jiǎng lǐ 讲理 • jiāo tōng guǎn lǐ jú 交通管理局 • jiǎo xìng xīn lǐ 侥幸心理 • jiǎo xìng xīn lǐ 僥倖心理 • jiào lǐ 教理 • jié gòu lǐ lùn 結構理論 • jié gòu lǐ lùn 结构理论 • jiě lǐ 解理 • jiě lǐ fāng xiàng 解理方向 • jiě lǐ miàn 解理面 • jiè zhí dìng lǐ 介值定理 • jīng lǐ 經理 • jīng lǐ 经理 • jīng yíng guǎn lǐ hé wéi hù 經營管理和維護 • jīng yíng guǎn lǐ hé wéi hù 经营管理和维护 • jù lǐ 据理 • jù lǐ 據理 • jù lǐ lì zhēng 据理力争 • jù lǐ lì zhēng 據理力爭 • jù qíng bàn lǐ 据情办理 • jù qíng bàn lǐ 據情辦理 • kē xué guǎn lǐ 科学管理 • kē xué guǎn lǐ 科學管理 • kuài jì zhǔn zé lǐ shì huì 会计准则理事会 • kuài jì zhǔn zé lǐ shì huì 會計準則理事會 • lǎn de dā lǐ 懒得搭理 • lǎn de dā lǐ 懶得搭理 • Láng Wēi lǐ 琅威理 • Lí màn Luó hè dìng lǐ 黎曼罗赫定理 • Lí màn Luó hè dìng lǐ 黎曼羅赫定理 • lǐ cái 理財 • lǐ cái 理财 • lǐ cái xué 理財學 • lǐ cái xué 理财学 • lǐ cǎi 理睬 • lǐ dāng 理当 • lǐ dāng 理當 • lǐ fà 理发 • lǐ fà 理髮 • lǐ fà diàn 理发店 • lǐ fà diàn 理髮店 • lǐ fà shī 理发师 • lǐ fà shī 理髮師 • lǐ fà tīng 理发厅 • lǐ fà tīng 理髮廳 • lǐ fà yuán 理发员 • lǐ fà yuán 理髮員 • lǐ fà yuàn 理发院 • lǐ fà yuàn 理髮院 • lǐ gōng 理工 • lǐ gōng dà xué 理工大学 • lǐ gōng dà xué 理工大學 • lǐ gōng kē 理工科 • lǐ huà 理化 • lǐ huà yīn sù 理化因素 • lǐ huì 理会 • lǐ huì 理會 • lǐ huò yuán 理貨員 • lǐ huò yuán 理货员 • lǐ jiān shì 理监事 • lǐ jiān shì 理監事 • lǐ jiě 理解 • lǐ jiě lì 理解力 • lǐ jù 理据 • lǐ jù 理據 • lǐ kē 理科 • lǐ kē xué shì 理科学士 • lǐ kē xué shì 理科學士 • lǐ kuī 理亏 • lǐ kuī 理虧 • lǐ liáo 理疗 • lǐ liáo 理療 • lǐ liáo shī 理疗师 • lǐ liáo shī 理療師 • lǐ lù 理路 • lǐ lùn 理論 • lǐ lùn 理论 • lǐ lùn gòng xiàn 理論貢獻 • lǐ lùn gòng xiàn 理论贡献 • lǐ lùn jī chǔ 理論基礎 • lǐ lùn jī chǔ 理论基础 • lǐ lùn jiā 理論家 • lǐ lùn jiā 理论家 • lǐ niàn 理念 • lǐ péi 理賠 • lǐ péi 理赔 • lǐ qì 理气 • lǐ qì 理氣 • lǐ qì huà tán 理气化痰 • lǐ qì huà tán 理氣化痰 • lǐ qū cí qióng 理屈詞窮 • lǐ qū cí qióng 理屈词穷 • lǐ róng yuàn 理容院 • lǐ shén lùn 理神論 • lǐ shén lùn 理神论 • lǐ shì 理事 • lǐ shì huì 理事会 • lǐ shì huì 理事會 • lǐ shì zhǎng 理事長 • lǐ shì zhǎng 理事长 • lǐ shùn 理順 • lǐ shùn 理顺 • lǐ suǒ dāng rán 理所当然 • lǐ suǒ dāng rán 理所當然 • lǐ tóu 理头 • lǐ tóu 理頭 • lǐ xiǎng 理想 • lǐ xiǎng guó 理想国 • lǐ xiǎng guó 理想國 • lǐ xiǎng huà 理想化 • lǐ xiǎng zhǔ yì 理想主义 • lǐ xiǎng zhǔ yì 理想主義 • lǐ xìng 理性 • lǐ xìng rèn shi 理性認識 • lǐ xìng rèn shi 理性认识 • lǐ xìng zhī shi 理性知識 • lǐ xìng zhī shi 理性知识 • lǐ xìng zhǔ yì 理性主义 • lǐ xìng zhǔ yì 理性主義 • lǐ xué 理学 • lǐ xué 理學 • lǐ xué jiā 理学家 • lǐ xué jiā 理學家 • lǐ xué shuò shì 理学硕士 • lǐ xué shuò shì 理學碩士 • lǐ yīng 理应 • lǐ yīng 理應 • lǐ yóu 理由 • lǐ yù 理喻 • lǐ zé 理则 • lǐ zé 理則 • lǐ zé xué 理则学 • lǐ zé xué 理則學 • lǐ zhí qì zhuàng 理直气壮 • lǐ zhí qì zhuàng 理直氣壯 • lǐ zhì 理智 • lì zǐ wù lǐ 粒子物理 • lì zǐ wù lǐ xué 粒子物理学 • lì zǐ wù lǐ xué 粒子物理學 • lián jī fēn xī chǔ lǐ 联机分析处理 • lián jī fēn xī chǔ lǐ 聯機分析處理 • lián lǐ 连理 • lián lǐ 連理 • liào lǐ 料理 • liào lǐ diàn 料理店 • líng diǎn dìng lǐ 零点定理 • líng diǎn dìng lǐ 零點定理 • liú lǐ tái 流理台 • lún lǐ 伦理 • lún lǐ 倫理 • lún lǐ xué 伦理学 • lún lǐ xué 倫理學 • lùn lǐ 論理 • lùn lǐ 论理 • lùn lǐ xué 論理學 • lùn lǐ xué 论理学 • Luó ěr dìng lǐ 罗尔定理 • Luó ěr dìng lǐ 羅爾定理 • mán bù jiǎng lǐ 蛮不讲理 • mán bù jiǎng lǐ 蠻不講理 • mán hèng wú lǐ 蛮横无理 • mán hèng wú lǐ 蠻橫無理 • màn tiáo sī lǐ 慢条斯理 • màn tiáo sī lǐ 慢條斯理 • méi tiān lǐ 沒天理 • méi tiān lǐ 没天理 • míng dá shì lǐ 明达事理 • míng dá shì lǐ 明達事理 • míng lǐ 明理 • mìng lǐ xué 命理学 • mìng lǐ xué 命理學 • mó kuài huà lǐ lùn 模块化理论 • mó kuài huà lǐ lùn 模塊化理論 • nán yǐ lǐ jiě 难以理解 • nán yǐ lǐ jiě 難以理解 • Nèi gé Zǒng lǐ Dà chén 內閣總理大臣 • Nèi gé Zǒng lǐ Dà chén 内阁总理大臣 • nèi róng guǎn lǐ xì tǒng 內容管理系統 • nèi róng guǎn lǐ xì tǒng 内容管理系统 • nì dìng lǐ 逆定理 • nì fǎn xīn lǐ 逆反心理 • Nuò bèi ěr Wù lǐ xué Jiǎng 諾貝爾物理學獎 • Nuò bèi ěr Wù lǐ xué Jiǎng 诺贝尔物理学奖 • pī chǔ lǐ 批处理 • pī chǔ lǐ 批處理 • píng jūn zhí dìng lǐ 平均值定理 • píng lǐ 評理 • píng lǐ 评理 • pǔ biàn lǐ lùn 普遍理論 • pǔ biàn lǐ lùn 普遍理论 • qǐ yè guǎn lǐ 企业管理 • qǐ yè guǎn lǐ 企業管理 • qǐ yè guǎn lǐ shuò shì 企业管理硕士 • qǐ yè guǎn lǐ shuò shì 企業管理碩士 • qǐ yǒu cǐ lǐ 岂有此理 • qǐ yǒu cǐ lǐ 豈有此理 • qián zǒng lǐ 前总理 • qián zǒng lǐ 前總理 • qiǎng cí duó lǐ 強詞奪理 • qiǎng cí duó lǐ 强词夺理 • qīng lǐ 清理 • qīng lǐ duì wǔ 清理队伍 • qīng lǐ duì wǔ 清理隊伍 • qíng lǐ 情理 • quán biàn lǐ lùn 权变理论 • quán biàn lǐ lùn 權變理論 • rè chǔ lǐ 热处理 • rè chǔ lǐ 熱處理 • rén shì guǎn lǐ 人事管理 • rén wén dì lǐ xué 人文地理学 • rén wén dì lǐ xué 人文地理學 • rèn sǐ lǐ 認死理 • rèn sǐ lǐ 认死理 • rèn zhī shén jīng xīn lǐ xué 認知神經心理學 • rèn zhī shén jīng xīn lǐ xué 认知神经心理学 • rèn zhī xīn lǐ xué 認知心理學 • rèn zhī xīn lǐ xué 认知心理学 • rù qíng rù lǐ 入情入理 • sàng tiān hài lǐ 丧天害理 • sàng tiān hài lǐ 喪天害理 • shāng tiān hài lǐ 伤天害理 • shāng tiān hài lǐ 傷天害理 • shāng yè guǎn lǐ 商业管理 • shāng yè guǎn lǐ 商業管理 • shēn lǐ 申理 • shěn lǐ 审理 • shěn lǐ 審理 • shēng lǐ 生理 • shēng lǐ jià 生理假 • shēng lǐ xìng 生理性 • shēng lǐ xué 生理学 • shēng lǐ xué 生理學 • shēng lǐ xué jiā 生理学家 • shēng lǐ xué jiā 生理學家 • shēng lǐ yán shuǐ 生理盐水 • shēng lǐ yán shuǐ 生理鹽水 • shèng yú dìng lǐ 剩余定理 • shèng yú dìng lǐ 剩餘定理 • shí jiàn shì jiǎn yàn zhēn lǐ de wéi yī biāo zhǔn 实践是检验真理的唯一标准 • shí jiàn shì jiǎn yàn zhēn lǐ de wéi yī biāo zhǔn 實踐是檢驗真理的唯一標準 • Shí pǐn Yào pǐn Jiān dū Guǎn lǐ jú 食品药品监督管理局 • Shí pǐn Yào pǐn Jiān dū Guǎn lǐ jú 食品藥品監督管理局 • shí wù jí yào pǐn guǎn lǐ jú 食物及药品管理局 • shí wù jí yào pǐn guǎn lǐ jú 食物及藥品管理局 • shí yàn xīn lǐ xué 实验心理学 • shí yàn xīn lǐ xué 實驗心理學 • shì lǐ 事理 • shòu bìng lǐ xué 兽病理学 • shòu bìng lǐ xué 獸病理學 • shòu lǐ 受理 • shū gān lǐ qì 疏肝理气 • shū gān lǐ qì 疏肝理氣 • shū lǐ 梳理 • shū lǐ 疏理 • shū lǐ 輸理 • shū lǐ 输理 • shù jù chǔ lǐ 数据处理 • shù jù chǔ lǐ 數據處理 • shù lǐ 数理 • shù lǐ 數理 • shù lǐ fēn xī 数理分析 • shù lǐ fēn xī 數理分析 • shù lǐ huà 数理化 • shù lǐ huà 數理化 • shù lǐ luó jí 数理逻辑 • shù lǐ luó jí 數理邏輯 • shù xué wù lǐ 数学物理 • shù xué wù lǐ 數學物理 • shù xué wù lǐ xué 数学物理学 • shù xué wù lǐ xué 數學物理學 • Shù zì Bǎn quán Guǎn lǐ 数字版权管理 • Shù zì Bǎn quán Guǎn lǐ 數字版權管理 • shù zì mìng lǐ xué 数字命理学 • shù zì mìng lǐ xué 數字命理學 • shuǐ chǔ lǐ 水处理 • shuǐ chǔ lǐ 水處理 • shùn lǐ chéng zhāng 順理成章 • shùn lǐ chéng zhāng 顺理成章 • shuō lǐ 說理 • shuō lǐ 说理 • suì piàn zhěng lǐ 碎片整理 • Sūn zi dìng lǐ 孙子定理 • Sūn zi dìng lǐ 孫子定理 • tè bié hù lǐ 特別護理 • tè bié hù lǐ 特别护理 • tè shū hù lǐ 特殊护理 • tè shū hù lǐ 特殊護理 • tiān lǐ 天理 • Tiān lǐ jiào 天理教 • tiān lǐ nán róng 天理难容 • tiān lǐ nán róng 天理難容 • tiān tǐ wù lǐ 天体物理 • tiān tǐ wù lǐ 天體物理 • tiān tǐ wù lǐ xué 天体物理学 • tiān tǐ wù lǐ xué 天體物理學 • tiān tǐ wù lǐ xué jiā 天体物理学家 • tiān tǐ wù lǐ xué jiā 天體物理學家 • tián jiān guǎn lǐ 田間管理 • tián jiān guǎn lǐ 田间管理 • tiáo lǐ 条理 • tiáo lǐ 條理 • tiáo lǐ 調理 • tiáo lǐ 调理 • tīng lì lǐ jiě 听力理解 • tīng lì lǐ jiě 聽力理解 • tōng qíng dá lǐ 通情达理 • tōng qíng dá lǐ 通情達理 • Tóng lǐ 同理 • tóng lǐ xīn 同理心 • tū biàn lǐ lùn 突变理论 • tū biàn lǐ lùn 突變理論 • tú shū guǎn lǐ yuán 图书管理员 • tú shū guǎn lǐ yuán 圖書管理員 • tú xiàng chǔ lǐ 图像处理 • tú xiàng chǔ lǐ 圖像處理 • tuī lǐ 推理 • tuī lǐ xiǎo shuō 推理小說 • tuī lǐ xiǎo shuō 推理小说 • wāi lǐ 歪理 • wán quán guī nà tuī lǐ 完全归纳推理 • wán quán guī nà tuī lǐ 完全歸納推理 • wán xíng xīn lǐ xué 完形心理学 • wán xíng xīn lǐ xué 完形心理學 • wán xíng xīn lǐ zhì liáo 完形心理治疗 • wán xíng xīn lǐ zhì liáo 完形心理治療 • wǎng luò guǎn lǐ 網絡管理 • wǎng luò guǎn lǐ 网络管理 • wǎng luò guǎn lǐ xì tǒng 網絡管理系統 • wǎng luò guǎn lǐ xì tǒng 网络管理系统 • wǎng luò guǎn lǐ yuán 網絡管理員 • wǎng luò guǎn lǐ yuán 网络管理员 • wēi chǔ lǐ jī 微处理机 • wēi chǔ lǐ jī 微處理機 • wēi chǔ lǐ qì 微处理器 • wēi chǔ lǐ qì 微處理器 • wēi jī fēn jī běn dìng lǐ 微积分基本定理 • wēi jī fēn jī běn dìng lǐ 微積分基本定理 • wéi lǐ lùn 唯理論 • wéi lǐ lùn 唯理论 • wéi tiān hài lǐ 违天害理 • wéi tiān hài lǐ 違天害理 • wéi tiān nì lǐ 违天逆理 • wéi tiān nì lǐ 違天逆理 • wéi xiàng lǐ lùn 唯象理論 • wéi xiàng lǐ lùn 唯象理论 • wèi chǔ lǐ 未处理 • wèi chǔ lǐ 未處理 • Wèi lǐ Gōng huì 卫理公会 • Wèi lǐ Gōng huì 衛理公會 • wén lǐ 文理 • wén lǐ 紋理 • wén lǐ 纹理 • wén shū chǔ lǐ 文书处理 • wén shū chǔ lǐ 文書處理 • wén zì chǔ lǐ 文字处理 • wén zì chǔ lǐ 文字處理 • wěn tài lǐ lùn 稳态理论 • wěn tài lǐ lùn 穩態理論 • wū shuǐ chǔ lǐ chǎng 污水处理厂 • wū shuǐ chǔ lǐ chǎng 污水處理廠 • wú lǐ 无理 • wú lǐ 無理 • wú lǐ qǔ nào 无理取闹 • wú lǐ qǔ nào 無理取鬧 • wú lǐ shù 无理数 • wú lǐ shù 無理數 • wú xiàn diàn guǎn lǐ wěi yuán huì 无线电管理委员会 • wú xiàn diàn guǎn lǐ wěi yuán huì 無線電管理委員會 • wù lǐ 物理 • wù lǐ céng 物理层 • wù lǐ céng 物理層 • wù lǐ huà xué 物理化学 • wù lǐ huà xué 物理化學 • wù lǐ jié gòu 物理結構 • wù lǐ jié gòu 物理结构 • wù lǐ liàng 物理量 • wù lǐ liáo fǎ 物理疗法 • wù lǐ liáo fǎ 物理療法 • wù lǐ xìng zhì 物理性質 • wù lǐ xìng zhì 物理性质 • wù lǐ xué 物理学 • wù lǐ xué 物理學 • wù lǐ xué jiā 物理学家 • wù lǐ xué jiā 物理學家 • wù lǐ zhì liáo 物理治疗 • wù lǐ zhì liáo 物理治療 • wù liú guǎn lǐ 物流管理 • wù yè guǎn lǐ 物业管理 • wù yè guǎn lǐ 物業管理 • xǐ jié lián lǐ 喜結連理 • xǐ jié lián lǐ 喜结连理 • xián lǐ lùn 弦理論 • xián lǐ lùn 弦理论 • Xiāng gǎng Jīn róng Guǎn lǐ jú 香港金融管理局 • xiàng mù guǎn lǐ 項目管理 • xiàng mù guǎn lǐ 项目管理 • xié lǐ 协理 • xié lǐ 協理 • xiè lǐ 燮理 • xīn ān lǐ dé 心安理得 • xīn lǐ 心理 • xīn lǐ cí diǎn 心理詞典 • xīn lǐ cí diǎn 心理词典 • xīn lǐ fáng xiàn 心理防線 • xīn lǐ fáng xiàn 心理防线 • xīn lǐ tǒng jì xué 心理統計學 • xīn lǐ tǒng jì xué 心理统计学 • xīn lǐ xué 心理学 • xīn lǐ xué 心理學 • xīn lǐ xué jiā 心理学家 • xīn lǐ xué jiā 心理學家 • xīn lǐ zhàn 心理战 • xīn lǐ zhàn 心理戰 • xīn lǐ zuò yòng 心理作用 • xìn hào chǔ lǐ 信号处理 • xìn hào chǔ lǐ 信號處理 • xìn xī guǎn lǐ 信息管理 • xíng zhèng guǎn lǐ 行政管理 • xiū lǐ 修理 • xiū lǐ chǎng 修理厂 • xiū lǐ chǎng 修理廠 • xū qiú céng cì lǐ lùn 需求层次理论 • xū qiú céng cì lǐ lùn 需求層次理論 • xuán lǐ 玄理 • xué lǐ 学理 • xué lǐ 學理 • yào lǐ xué 药理学 • yào lǐ xué 藥理學 • yī lǐ 医理 • yī lǐ 醫理 • yī liáo hù lǐ 医疗护理 • yī liáo hù lǐ 醫療護理 • yì lǐ 义理 • yì lǐ 義理 • yì lǐ jiě 易理解 • yǐng xiàng chǔ lǐ 影像处理 • yǐng xiàng chǔ lǐ 影像處理 • yìng yòng wù lǐ 应用物理 • yìng yòng wù lǐ 應用物理 • yǒu lǐ 有理 • yǒu lǐ shì 有理式 • yǒu lǐ shù 有理数 • yǒu lǐ shù 有理數 • yǒu lǐ shù jí 有理数集 • yǒu lǐ shù jí 有理數集 • yǒu lǐ shù yù 有理数域 • yǒu lǐ shù yù 有理數域 • yǒu tiáo yǒu lǐ 有条有理 • yǒu tiáo yǒu lǐ 有條有理 • yǒu tiáo yǒu lǐ de 有条有理地 • yǒu tiáo yǒu lǐ de 有條有理地 • yú shù dìng lǐ 余数定理 • yú shù dìng lǐ 餘數定理 • yù guǎn lǐ Yú fú wù zhī zhōng 寓管理于服务之中 • yù guǎn lǐ Yú fú wù zhī zhōng 寓管理于服務之中 • yù qī tuī lǐ 預期推理 • yù qī tuī lǐ 预期推理 • yuán lǐ 原理 • yuǎn dà lǐ xiǎng 远大理想 • yuǎn dà lǐ xiǎng 遠大理想 • yuè dú lǐ jiě 閱讀理解 • yuè dú lǐ jiě 阅读理解 • yuè lǐ 乐理 • yuè lǐ 樂理 • zài chǔ lǐ 再处理 • zài chǔ lǐ 再處理 • zài lǐ 在理 • zài tiān yuàn zuò bǐ yì niǎo , zài dì yuàn zuò lián lǐ zhī 在天愿做比翼鸟,在地愿做连理枝 • zài tiān yuàn zuò bǐ yì niǎo , zài dì yuàn zuò lián lǐ zhī 在天願做比翼鳥,在地願做連理枝 • Zhái lǐ sī 翟理斯 • zhàn guǎn lǐ 站管理 • zhào lǐ 照理 • Zhào Shù lǐ 赵树理 • Zhào Shù lǐ 趙樹理 • zhé lǐ 哲理 • zhēn lǐ 眞理 • zhēn lǐ 真理 • Zhēn lǐ Bào 真理報 • Zhēn lǐ Bào 真理报 • Zhēn lǐ bù 真理部 • zhěng lǐ 整理 • zhèng dàng lǐ yóu 正当理由 • zhèng dàng lǐ yóu 正當理由 • zhèng lǐ 政理 • zhèng lǐ 正理 • zhèng què chǔ lǐ 正确处理 • zhèng què chǔ lǐ 正確處理 • zhèng què chǔ lǐ rén mín nèi bù máo dùn 正确处理人民内部矛盾 • zhèng què chǔ lǐ rén mín nèi bù máo dùn 正確處理人民內部矛盾 • zhèng xián dìng lǐ 正弦定理 • zhī qíng dá lǐ 知情达理 • zhī qíng dá lǐ 知情達理 • zhī shū dá lǐ 知书达理 • zhī shū dá lǐ 知書達理 • zhì guó lǐ zhèng 治国理政 • zhì guó lǐ zhèng 治國理政 • zhì lǐ 治理 • zhì lǐ míng yán 至理名言 • zhì liàng guǎn lǐ 質量管理 • zhì liàng guǎn lǐ 质量管理 • zhì zhī bù lǐ 置之不理 • Zhōng guó Bǎo xiǎn Jiān dū Guǎn lǐ Wěi yuán huì 中国保险监督管理委员会 • Zhōng guó Bǎo xiǎn Jiān dū Guǎn lǐ Wěi yuán huì 中國保險監督管理委員會 • Zhōng guó Dì qiú Wù lǐ Xué huì 中国地球物理学会 • Zhōng guó Dì qiú Wù lǐ Xué huì 中國地球物理學會 • Zhōng guó shèng yú dìng lǐ 中国剩余定理 • Zhōng guó shèng yú dìng lǐ 中國剩餘定理 • Zhōng guó wú xiàn diàn pín pǔ guǎn lǐ hé jiān cè 中国无线电频谱管理和监测 • Zhōng guó wú xiàn diàn pín pǔ guǎn lǐ hé jiān cè 中國無線電頻譜管理和監測 • Zhōng guó Yín háng yè Jiān dū Guǎn lǐ Wěi yuán huì 中国银行业监督管理委员会 • Zhōng guó Yín háng yè Jiān dū Guǎn lǐ Wěi yuán huì 中國銀行業監督管理委員會 • Zhōng guó Zhèng quàn Jiān dū Guǎn lǐ Wěi yuán huì 中国证券监督管理委员会 • Zhōng guó Zhèng quàn Jiān dū Guǎn lǐ Wěi yuán huì 中國證券監督管理委員會 • zhōng yāng chǔ lǐ jī 中央处理机 • zhōng yāng chǔ lǐ jī 中央處理機 • zhōng zhí dìng lǐ 中值定理 • Zhōu zǒng lǐ 周总理 • Zhōu zǒng lǐ 周總理 • zhù lǐ 助理 • zhuān àn jīng lǐ 专案经理 • zhuān àn jīng lǐ 專案經理 • zhuó qíng bàn lǐ 酌情办理 • zhuó qíng bàn lǐ 酌情辦理 • zhuó qíng chǔ lǐ 酌情处理 • zhuó qíng chǔ lǐ 酌情處理 • zì bēi xīn lǐ 自卑心理 • zì lǐ 自理 • zì rán yǔ yán chǔ lǐ 自然語言處理 • zì rán yǔ yán chǔ lǐ 自然语言处理 • zì zhī lǐ kuī 自知理亏 • zì zhī lǐ kuī 自知理虧 • zōng lǐ 綜理 • zōng lǐ 综理 • zǒng guǎn lǐ chù 总管理处 • zǒng guǎn lǐ chù 總管理處 • zǒng jīng lǐ 总经理 • zǒng jīng lǐ 總經理 • zǒng lǐ 总理 • zǒng lǐ 總理 • zǒng lǐ yá men 总理衙门 • zǒng lǐ yá men 總理衙門 • zuì dī xiàn dù lǐ lùn 最低限度理論 • zuì dī xiàn dù lǐ lùn 最低限度理论 • zuò shì bù lǐ 坐視不理 • zuò shì bù lǐ 坐视不理 • zuò yòng lǐ lùn 作用理論 • zuò yòng lǐ lùn 作用理论