Có 2 kết quả:

Lǐ xué ㄌㄧˇ ㄒㄩㄝˊlǐ xué ㄌㄧˇ ㄒㄩㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) School of Principle
(2) Neo-Confucian Rationalistic School (from Song to mid-Qing times, c. 1000-1750, typified by the teachings of Cheng Hao 程顥|程颢[Cheng2 Hao4], Cheng Yi 程頤|程颐[Cheng2 Yi2] and Zhu Xi 朱熹[Zhu1 xi1])

Từ điển Trung-Anh

science