Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
Lǐ xué
ㄌㄧˇ ㄒㄩㄝˊ
•
lǐ xué
ㄌㄧˇ ㄒㄩㄝˊ
1
/2
理學
Lǐ xué
ㄌㄧˇ ㄒㄩㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) School of Principle
(2) Neo-Confucian Rationalistic School (from Song to mid-Qing times, c. 1000-1750, typified by the teachings of Cheng Hao
程
顥
|
程
颢
[Cheng2 Hao4], Cheng Yi
程
頤
|
程
颐
[Cheng2 Yi2] and Zhu Xi
朱
熹
[Zhu1 xi1])
Một số bài thơ có sử dụng
•
Huỳnh Cung vũ - 黌宮宇
(
Bùi Cơ Túc
)
•
Vọng Chu Liêm Khê tiên sinh từ - 望周濂溪先生祠
(
Phan Huy Thực
)
Bình luận
0
理學
lǐ xué
ㄌㄧˇ ㄒㄩㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
science
Một số bài thơ có sử dụng
•
Huỳnh Cung vũ - 黌宮宇
(
Bùi Cơ Túc
)
•
Vọng Chu Liêm Khê tiên sinh từ - 望周濂溪先生祠
(
Phan Huy Thực
)
Bình luận
0