Có 1 kết quả:
lǐ qū cí qióng ㄌㄧˇ ㄑㄩ ㄘˊ ㄑㄩㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) faulty argument and poor rhetoric (idiom); unable to put forward any convincing arguments
(2) without a leg to stand on
(2) without a leg to stand on
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0