Có 1 kết quả:

lǐ xiǎng ㄌㄧˇ ㄒㄧㄤˇ

1/1

lǐ xiǎng ㄌㄧˇ ㄒㄧㄤˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

lý tưởng

Từ điển Trung-Anh

(1) an ideal
(2) a dream
(3) ideal
(4) perfect