Có 1 kết quả:

lǐ jiě ㄌㄧˇ ㄐㄧㄝˇ

1/1

lǐ jiě ㄌㄧˇ ㄐㄧㄝˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

lý giải, giải thích

Từ điển Trung-Anh

(1) to comprehend
(2) to understand
(3) comprehension
(4) understanding