Có 1 kết quả:
lǐ lùn ㄌㄧˇ ㄌㄨㄣˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
lý luận, lý thuyết
Từ điển Trung-Anh
(1) theory
(2) CL:個|个[ge4]
(3) to argue
(4) to take notice of
(2) CL:個|个[ge4]
(3) to argue
(4) to take notice of
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0