Có 1 kết quả:
xiù ㄒㄧㄡˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. (một loại đá đẹp giống như ngọc)
2. tốt đẹp
2. tốt đẹp
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một loại đá đẹp.
2. (Tính) Đẹp. § Thông “tú” 秀.
2. (Tính) Đẹp. § Thông “tú” 秀.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Một loại đá đẹp như ngọc;
② Tốt đẹp.
② Tốt đẹp.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Loại đá đẹp, chỉ thua có ngọc.
Từ điển Trung-Anh
(jade)