Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄈㄨ, ㄈㄨˊ
Tổng nét: 11
Bộ: yù 玉 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一ノ丶丶ノフ丨一
Thương Hiệt: MGBND (一土月弓木)
Unicode: U+7408
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: fau4

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 4