Có 1 kết quả:
liú ㄌㄧㄡˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: lưu ly 琉璃)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Lưu li” 琉璃 một thứ ngọc quý màu xanh ở Tây Vực 西域. Cũng viết là 流離.
Từ điển Thiều Chửu
① Lưu li 琉璃 một thứ ngọc quý ở Tây vực.
Từ điển Trần Văn Chánh
【琉璃】lưu li [liúli] ① Chất men;
② (cũ) Một thứ ngọc quý ở Tây Vực.
② (cũ) Một thứ ngọc quý ở Tây Vực.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vẻ lóng lánh của ngọc.
Từ điển Trung-Anh
precious stone
Từ điển Trung-Anh
old variant of 琉[liu2]
Từ điển Trung-Anh
old variant of 琉[liu2]
Từ ghép 9