Có 1 kết quả:
liú ㄌㄧㄡˊ
Tổng nét: 11
Bộ: yù 玉 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺩㐬
Nét bút: 一一丨一丶一フ丶ノ丨フ
Thương Hiệt: MGYIU (一土卜戈山)
Unicode: U+7409
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 8
Một số bài thơ có sử dụng
• Cổ kiếm thiên - 古劍篇 (Quách Chấn)
• Lư sơn bộc bố dao - 盧山濮布謠 (Dương Duy Trinh)
• Mỹ Bi hành - 渼陂行 (Đỗ Phủ)
• Pháp khúc hiến tiên âm - Thính Trần bát di đàn Nam cầm - 法曲獻仙音-聽陳八姨彈南琴 (Tùng Thiện Vương)
• Phong Lạc đình tiểu ẩm - 丰樂亭小飲 (Âu Dương Tu)
• Thái liên - 採蓮 (Nguyễn Phúc Hồng Vịnh)
• Thương tiến tửu - 將進酒 (Lý Hạ)
• Vô đề (Kim ngân cung khuyết thái vân đoan) - 無題(金銀宮闕彩雲端) (Phạm Kỳ)
• Vô đề (Liên đài đắc toạ tối cao tằng) - 無題(蓮台得坐最高層) (Phạm Kỳ)
• Vô đề (Mãn mục trì đài cẩm tú hoành) - 無題(滿目池台錦繡橫) (Phạm Kỳ)
• Lư sơn bộc bố dao - 盧山濮布謠 (Dương Duy Trinh)
• Mỹ Bi hành - 渼陂行 (Đỗ Phủ)
• Pháp khúc hiến tiên âm - Thính Trần bát di đàn Nam cầm - 法曲獻仙音-聽陳八姨彈南琴 (Tùng Thiện Vương)
• Phong Lạc đình tiểu ẩm - 丰樂亭小飲 (Âu Dương Tu)
• Thái liên - 採蓮 (Nguyễn Phúc Hồng Vịnh)
• Thương tiến tửu - 將進酒 (Lý Hạ)
• Vô đề (Kim ngân cung khuyết thái vân đoan) - 無題(金銀宮闕彩雲端) (Phạm Kỳ)
• Vô đề (Liên đài đắc toạ tối cao tằng) - 無題(蓮台得坐最高層) (Phạm Kỳ)
• Vô đề (Mãn mục trì đài cẩm tú hoành) - 無題(滿目池台錦繡橫) (Phạm Kỳ)
Bình luận 0