Có 1 kết quả:
Liú qiú Hǎi ㄌㄧㄡˊ ㄑㄧㄡˊ ㄏㄞˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Ryūkyū Sea
(2) refers to the Ryūkyū Islands 琉球群島|琉球群岛[Liu2 qiu2 Qun2 dao3] stretching from Japan to Taiwan
(2) refers to the Ryūkyū Islands 琉球群島|琉球群岛[Liu2 qiu2 Qun2 dao3] stretching from Japan to Taiwan
Bình luận 0