Có 2 kết quả:
liú lí ㄌㄧㄡˊ ㄌㄧˊ • liú li ㄌㄧㄡˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ngọc lưu ly
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) colored glass
(2) ceramic glaze
(2) ceramic glaze
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0