Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 11
Bộ:
yù 玉 (+7 nét)
Hình thái:
⿰⺩希Nét bút:
一一丨一ノ丶一ノ丨フ丨Thương Hiệt: MGKKB (一土大大月)
Unicode:
U+740BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Chữ gần giống 8
Bình luận