Có 1 kết quả:

ㄌㄧˊ
Âm Pinyin: ㄌㄧˊ
Tổng nét: 11
Bộ: yù 玉 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一ノ一丨ノ丶丨丨
Thương Hiệt: MGHDN (一土竹木弓)
Unicode: U+740D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: lei4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/1

ㄌㄧˊ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (phonetic character used in transliteration of foreign names)
(2) Taiwan pr. [li4]
(3) variant of 璃[li2]