Có 2 kết quả:

lián ㄌㄧㄢˊliǎn ㄌㄧㄢˇ
Âm Quan thoại: lián ㄌㄧㄢˊ, liǎn ㄌㄧㄢˇ
Tổng nét: 11
Bộ: yù 玉 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一一フ一丨丶フ丶
Thương Hiệt: MGYKQ (一土卜大手)
Unicode: U+740F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: liễn
Âm Quảng Đông: lin5

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

lián ㄌㄧㄢˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

bát đựng xôi cúng

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

liǎn ㄌㄧㄢˇ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Mâm đựng đồ tế ở tôn miếu thời xưa.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

(1) vessel used for grain offerings
(2) also pr. [lian2]