Có 2 kết quả:
lián ㄌㄧㄢˊ • liǎn ㄌㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
bát đựng xôi cúng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 璉.
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 璉.
Từ điển Trần Văn Chánh
Mâm đựng đồ tế ở tôn miếu thời xưa.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 璉
Từ điển Trung-Anh
(1) vessel used for grain offerings
(2) also pr. [lian2]
(2) also pr. [lian2]