Có 1 kết quả:
suǒ ㄙㄨㄛˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
vụn vặt, lặt vặt
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 瑣.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Vụn vặt, lắt nhắt, lặt vặt, tỉ mỉ: 家務瑣事 Việc lặt vặt trong nhà; 瑣屑 Lắt nhắt, tủn mủn;
② (văn) Bỉ ổi, bỉ lậu;
③ (văn) Như 鎖 (bộ 金);
④ (văn) Tiếng ngọc kêu nhỏ;
⑤ (văn) Cổng cung điện;
⑥ (văn) Chạm lộng, hoa văn khắc hoặc vẽ những hình liên hoàn trên cửa: 瑣窗 Cửa sổ có chạm khắc những hình liên hoàn, cửa sổ có chạm lộng;
⑦ (văn) Sổ chép;
⑧ (văn) Chuỗi ngọc;
⑨ Phiền toái, quấy rầy;
⑩ [Suô] (Họ) Toả.
② (văn) Bỉ ổi, bỉ lậu;
③ (văn) Như 鎖 (bộ 金);
④ (văn) Tiếng ngọc kêu nhỏ;
⑤ (văn) Cổng cung điện;
⑥ (văn) Chạm lộng, hoa văn khắc hoặc vẽ những hình liên hoàn trên cửa: 瑣窗 Cửa sổ có chạm khắc những hình liên hoàn, cửa sổ có chạm lộng;
⑦ (văn) Sổ chép;
⑧ (văn) Chuỗi ngọc;
⑨ Phiền toái, quấy rầy;
⑩ [Suô] (Họ) Toả.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 瑣
Từ điển Trung-Anh
(1) fragmentary
(2) trifling
(2) trifling
Từ ghép 9
fán suǒ 烦琐 • fán suǒ 繁琐 • suǒ jì 琐记 • suǒ shì 琐事 • suǒ suì 琐碎 • suǒ wén 琐闻 • suǒ xì 琐细 • suǒ xiè 琐屑 • wěi suǒ 猥琐