Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 11
Bộ: yù 玉 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一丶丶フ一一ノフ
Thương Hiệt: MGJMU (一土十一山)
Unicode: U+7413
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:

Tự hình 1

Chữ gần giống 11

Bình luận 0