Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 12
Bộ:
yù 玉 (+8 nét)
Hình thái:
⿰⺩或Nét bút:
一一丨一一丨フ一一フノ丶Thương Hiệt: MGIRM (一土戈口一)
Unicode:
U+7419Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Chữ gần giống 8
Bình luận