Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄎㄨ, shèng ㄕㄥˋ, wàng ㄨㄤˋ
Tổng nét: 13
Bộ: yù 玉 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一ノフ一一一一丨一丶
Thương Hiệt: ABMGI (日月一土戈)
Unicode: U+741E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: mong6, sing3

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0