Có 3 kết quả:

diǎn ㄉㄧㄢˇtiǎn ㄊㄧㄢˇtiàn ㄊㄧㄢˋ
Âm Pinyin: diǎn ㄉㄧㄢˇ, tiǎn ㄊㄧㄢˇ, tiàn ㄊㄧㄢˋ
Tổng nét: 12
Bộ: yù 玉 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一丨フ一丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: MGTBC (一土廿月金)
Unicode: U+7420
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: điển, thiến
Âm Hàn:

Dị thể 2

1/3

diǎn ㄉㄧㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) gem used as ear plug
(2) jade earrings

tiǎn ㄊㄧㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

một loại ngọc

tiàn ㄊㄧㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. như chữ 腆
2. như chữ 瑱