Có 3 kết quả:
diǎn ㄉㄧㄢˇ • tiǎn ㄊㄧㄢˇ • tiàn ㄊㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gem used as ear plug
(2) jade earrings
(2) jade earrings
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
một loại ngọc
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. như chữ 腆
2. như chữ 瑱
2. như chữ 瑱