Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 12
Bộ:
yù 玉 (+8 nét)
Hình thái:
⿰⺩叔Nét bút:
一一丨一丨一一丨ノ丶フ丶Thương Hiệt: MGYFE (一土卜火水)
Unicode:
U+7421Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn:
숙Âm Quảng Đông:
cuk1Tự hình 2
Chữ gần giống 8
Bình luận