Có 2 kết quả:

zhuó mó ㄓㄨㄛˊ ㄇㄛˊzuó mo ㄗㄨㄛˊ

1/2

zhuó mó ㄓㄨㄛˊ ㄇㄛˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to carve and polish (jade)
(2) to polish and refine a literary work

Một số bài thơ có sử dụng

zuó mo ㄗㄨㄛˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to ponder
(2) to mull over
(3) to think through
(4) Taiwan pr. [zhuo2 mo2]

Một số bài thơ có sử dụng