Có 1 kết quả:

chēng ㄔㄥ
Âm Quan thoại: chēng ㄔㄥ
Tổng nét: 10
Bộ: yù 玉 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一ノフフ一一丨
Thương Hiệt: MGBSD (一土月尸木)
Unicode: U+7424
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tranh
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ショウ (shō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: saang1, zaang1, zang1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

chēng ㄔㄥ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tiếng ngọc đeo loảng xoảng

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tiếng ngọc va chạm nhau.

Từ điển Thiều Chửu

① Tiếng ngọc đeo loảng soảng.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) (Tiếng ngọc đeo) loảng xoảng.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng các viên ngọc va chạm nhau.

Từ điển Trung-Anh

tinkling of gems