Có 1 kết quả:
qí ㄑㄧˊ
Tổng nét: 12
Bộ: yù 玉 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺩其
Nét bút: 一一丨一一丨丨一一一ノ丶
Thương Hiệt: MGTMC (一土廿一金)
Unicode: U+742A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kì, kỳ
Âm Nôm: kì
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): たま (tama)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: kei4
Âm Nôm: kì
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): たま (tama)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: kei4
Tự hình 2
Dị thể 1
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ngọc kỳ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một thứ ngọc đẹp.
Từ điển Thiều Chửu
① Ngọc kì, cũng dùng để thí dụ các vật quý báu.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Ngọc kì (một thứ ngọc đẹp);
② Quý lạ, kì lạ, khác phàm: 琪花 Hoa quý.
② Quý lạ, kì lạ, khác phàm: 琪花 Hoa quý.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một thứ ngọc.
Từ điển Trung-Anh
fine jade
Từ ghép 8