Có 1 kết quả:

běng ㄅㄥˇ
Âm Pinyin: běng ㄅㄥˇ
Tổng nét: 12
Bộ: yù 玉 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一一一一ノ丶一一丨
Thương Hiệt: MGQKQ (一土手大手)
Unicode: U+742B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bổng
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), フ (fu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bung2, fung2, pung2

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 5

1/1

běng ㄅㄥˇ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “bính bổng” 鞞琫.

Từ điển Trung-Anh

gem ornament of scabbard