Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 4
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
1/1
běng ㄅㄥˇ
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trung-Anh