Có 2 kết quả:
Cóng ㄘㄨㄥˊ • cóng ㄘㄨㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Cong
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ngọc chạm hình bát giác, ở giữa tròn
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Vật bằng ngọc dùng để tế đất thời xưa, hình lăng trụ, bốn hoặc tám góc, giữa có trục tròn. ◇Chu Lễ 周禮: “Dĩ thương bích lễ thiên, dĩ hoàng tông lễ địa” 以蒼璧禮天, 以黃琮禮地 (Xuân quan 春官, Đại tông bá 大宗伯) Lấy ngọc bích xanh cúng trời, lấy ngọc tông vàng cúng đất.
2. (Danh) Họ “Tông”.
2. (Danh) Họ “Tông”.
Từ điển Thiều Chửu
① Thứ ngọc đục tám cạnh giữa tròn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Một thứ ngọc xưa (hình tám góc ở giữa có lỗ tròn).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một thứ ngọc đẹp — Tiếng ngọc chạm nhau.
Từ điển Trung-Anh
octagonal jade badge