Có 1 kết quả:
guǎn ㄍㄨㄢˇ
Âm Pinyin: guǎn ㄍㄨㄢˇ
Tổng nét: 12
Bộ: yù 玉 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺩官
Nét bút: 一一丨一丶丶フ丨フ一フ一
Thương Hiệt: MGJRR (一土十口口)
Unicode: U+742F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: yù 玉 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺩官
Nét bút: 一一丨一丶丶フ丨フ一フ一
Thương Hiệt: MGJRR (一土十口口)
Unicode: U+742F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đánh bóng vàng ngọc
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ống sáo làm bằng ngọc.
2. (Động) Mài sửa vàng ngọc, làm cho nhẵn bóng.
2. (Động) Mài sửa vàng ngọc, làm cho nhẵn bóng.
Từ điển Thiều Chửu
① Cùng một nghĩa với chữ quản 管.
② Sửa cho vàng ngọc bóng lên.
② Sửa cho vàng ngọc bóng lên.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Sửa cho ngọc bóng lên;
② Như 管 (bộ 竹).
② Như 管 (bộ 竹).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chùi, giũa cho vàng ngọc sáng bóng lên.
Từ điển Trung-Anh
(1) mus. instr.
(2) to polish jade or gold
(2) to polish jade or gold