Có 1 kết quả:

diāo ㄉㄧㄠ
Âm Pinyin: diāo ㄉㄧㄠ
Tổng nét: 12
Bộ: yù 玉 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一ノフ一丨一丨フ一
Thương Hiệt: MGBGR (一土月土口)
Unicode: U+7431
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: điêu
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), チュウ (chū)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: diu1

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 10

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

diāo ㄉㄧㄠ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

khắc, chạm

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 雕 (bộ 隹).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mài giũa ngọc cho đẹp — Chỉ sự trau giồi.

Từ điển Trung-Anh

to engrave gems