Có 1 kết quả:
bèi ㄅㄟˋ
Âm Pinyin: bèi ㄅㄟˋ
Tổng nét: 12
Bộ: yù 玉 (+8 nét)
Hình thái: ⿰⺩非
Nét bút: 一一丨一丨一一一丨一一一
Thương Hiệt: MGLMY (一土中一卜)
Unicode: U+7432
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: yù 玉 (+8 nét)
Hình thái: ⿰⺩非
Nét bút: 一一丨一丨一一一丨一一一
Thương Hiệt: MGLMY (一土中一卜)
Unicode: U+7432
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bội
Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai)
Âm Nhật (kunyomi): つらぬく (tsuranuku)
Âm Hàn: 배
Âm Quảng Đông: pui3, pui5
Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai)
Âm Nhật (kunyomi): つらぬく (tsuranuku)
Âm Hàn: 배
Âm Quảng Đông: pui3, pui5
Tự hình 1
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
10 chuỗi ngọc
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chuỗi hạt châu. § Năm trăm hạt châu kết thành một “bội” 琲, mười chuỗi hạt châu là một “bội” 琲.
Từ điển Thiều Chửu
① Năm trăm hạt châu gọi là một bội, mười chuỗi hạt châu gọi là một bội.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Chuỗi hạt châu (năm trăm hạt châu hoặc mười chuỗi hạt châu);
② Hạt châu.
② Hạt châu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chuỗi hạt trai, chuỗi ngọc.
Từ điển Trung-Anh
necklace