Có 1 kết quả:
lín láng mǎn mù ㄌㄧㄣˊ ㄌㄤˊ ㄇㄢˇ ㄇㄨˋ
lín láng mǎn mù ㄌㄧㄣˊ ㄌㄤˊ ㄇㄢˇ ㄇㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) glittering jewels to delight the eye (idiom)
(2) fig. a dazzling lineup
(2) fig. a dazzling lineup
Bình luận 0
lín láng mǎn mù ㄌㄧㄣˊ ㄌㄤˊ ㄇㄢˇ ㄇㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0