Có 1 kết quả:

qín ㄑㄧㄣˊ
Âm Pinyin: qín ㄑㄧㄣˊ
Tổng nét: 12
Bộ: yù 玉 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一一一丨一ノ丶丶フ
Thương Hiệt: MGOIN (一土人戈弓)
Unicode: U+7434
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cầm
Âm Nôm: cầm
Âm Nhật (onyomi): キン (kin)
Âm Nhật (kunyomi): こと (koto)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kam4

Tự hình 6

Dị thể 14

Chữ gần giống 8

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

qín ㄑㄧㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cái đàn cầm

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Nhạc khí: (1) Một loại đàn xưa của Trung Quốc. ◎Như: “thất huyền cầm” 七弦琴 đàn cầm bảy dây, “nguyệt cầm” 月琴 đàn nguyệt. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: “Giai khách tương phùng nhật bão cầm” 佳客相逢日抱琴 (Đề Trình xử sĩ Vân oa đồ 題程處士雲窩圖) Khách quý gặp nhau, ngày ngày ôm đàn gảy. (2) Dùng cho tên một số nhạc khí tây phương. ◎Như: “cương cầm” 鋼琴 dương cầm (piano), “khẩu cầm” 口琴 harmonica, “thủ phong cầm” 手風琴 accordéon.
2. (Danh) Họ “Cầm”.
3. (Động) Gảy đàn. ◇Mạnh Tử 孟子: “Tượng vãng nhập Thuấn cung, Thuấn tại sàng cầm” 象往入舜宮, 舜在床琴 (Vạn Chương thượng 萬章上) Tượng đến, vào cung vua Thuấn, vua Thuấn đang gảy đàn trên giường.

Từ điển Thiều Chửu

① Cái đàn cầm, đàn dài ba thước sáu tấc, căng bảy dây gọi là đàn cầm.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (văn) Đàn cầm (một thứ đàn dài ba thước sáu tấc thời xưa, có bảy dây);
② Đàn, cầm: 鋼琴 Dương cầm, pianô; 手風琴 Đàn ăccoóc, đàn xếp; 口琴 Ácmônica; 小提琴 Vĩ cầm, viôlông; 胡琴 Hồ cầm, đàn nhị; 月琴 Đàn nguyệt; 對牛彈琴 Đàn gẩy tai trâu;
③ [Qín] (Họ) Cầm.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một loại đàn thời cổ, giống như đàn tranh của ta ngày nay, nhưng chỉ có 5 hoặc 7 dây — Chỉ chung các loại đàn.

Từ điển Trung-Anh

(1) guqin or zither, cf 古琴[gu3 qin2]
(2) musical instrument in general

Từ điển Trung-Anh

variant of 琴[qin2], guqin or zither

Từ ghép 109

Ā ěr gǔn qín 阿尔衮琴Ā ěr gǔn qín 阿爾袞琴Àì qín 愛琴Àì qín 爱琴Àì qín Hǎi 愛琴海Àì qín Hǎi 爱琴海bān zhuó qín 班卓琴dà gāng qín 大鋼琴dà gāng qín 大钢琴dà jiàn qín 大鍵琴dà jiàn qín 大键琴dà tí qín 大提琴dà tí qín shǒu 大提琴手dī yīn dà tí qín 低音大提琴dī yīn tí qín 低音提琴diàn chàn qín 电颤琴diàn chàn qín 電顫琴diàn zǐ qín 电子琴diàn zǐ qín 電子琴duì niú tán qín 对牛弹琴duì niú tán qín 對牛彈琴fén qín zhǔ hè 焚琴煮鶴fén qín zhǔ hè 焚琴煮鹤fēng qín 風琴fēng qín 风琴fǔ qín 抚琴fǔ qín 撫琴gāng piàn qín 鋼片琴gāng piàn qín 钢片琴gāng qín 鋼琴gāng qín 钢琴gāng qín jiā 鋼琴家gāng qín jiā 钢琴家gāng qín shī 鋼琴師gāng qín shī 钢琴师gāng qín yǎn zòu 鋼琴演奏gāng qín yǎn zòu 钢琴演奏gǔ qín 古琴guǎn fēng qín 管風琴guǎn fēng qín 管风琴hēi qín jī 黑琴雞hēi qín jī 黑琴鸡hú dié qín 蝴蝶琴huáng fēng qín 簧風琴huáng fēng qín 簧风琴jiā liào gāng qín 加料鋼琴jiā liào gāng qín 加料钢琴jiā yē qín 伽倻琴kǒu huáng qín 口簧琴kǒu qín 口琴liǔ qín 柳琴luàn tán qín 乱弹琴luàn tán qín 亂彈琴lún qín 伦琴lún qín 倫琴lún qín shè xiàn 伦琴射线lún qín shè xiàn 倫琴射線mǎ tóu qín 馬頭琴mǎ tóu qín 马头琴mù qín 木琴qī xián qín 七弦琴qín chuí 琴錘qín chuí 琴锤qín jiàn 琴鍵qín jiàn 琴键qín jiàn piāo líng 琴剑飘零qín jiàn piāo líng 琴劍飄零qín jiǔ 琴酒qín qí shū huà 琴棋书画qín qí shū huà 琴棋書畫qín sè 琴瑟qín sè bù tiáo 琴瑟不調qín sè bù tiáo 琴瑟不调qín sè hé míng 琴瑟和鳴qín sè hé míng 琴瑟和鸣qín shī 琴师qín shī 琴師qín shǒu 琴手qín shū 琴书qín shū 琴書qín xián 琴弦rén qín jù wàng 人琴俱亡shān miàn qín 扇面琴shǒu fēng qín 手風琴shǒu fēng qín 手风琴shǒu yáo fēng qín 手搖風琴shǒu yáo fēng qín 手摇风琴shù qín 竖琴shù qín 豎琴Suǒ ěr rén ní qín 索尔仁尼琴Suǒ ěr rén ní qín 索爾仁尼琴tán qín 弹琴tán qín 彈琴tí qín 提琴Tiān qín xīng zuò 天琴星座Tiān qín zuò 天琴座xiǎo tí qín 小提琴xiǎo tí qín shǒu 小提琴手yáng qín 扬琴yáng qín 揚琴yáng qín 洋琴yī qín yī hè 一琴一鶴yī qín yī hè 一琴一鹤yóu kè lǐ lǐ qín 尤克里里琴yuè qín 月琴zhōng tí qín 中提琴zhuì qín 坠琴zhuì qín 墜琴zuǐ qín 嘴琴