Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
qín shū
ㄑㄧㄣˊ ㄕㄨ
1
/1
琴書
qín shū
ㄑㄧㄣˊ ㄕㄨ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
traditional art form, consisting of sung story telling with musical accompaniment
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cảm tác - 感作
(
Lương Ngọc Quyến
)
•
Chu trung độc chước - 舟中獨酌
(
Trần Quang Triều
)
•
Hướng tịch - 向夕
(
Đỗ Phủ
)
•
Ký đãi chiếu thượng thư Hạo Trạch hầu khế đài - 寄待詔尚書灝澤侯契台
(
Phan Huy Ích
)
•
Mạn hứng - 漫興
(
Nguyễn Du
)
•
Mạn thành kỳ 2 (Bác sơn hương tẫn ngọ song hư) - 漫成其二(博山香燼午窗虛)
(
Nguyễn Trãi
)
•
Tạp thi kỳ 2 - 雜詩其二
(
Nguyễn Du
)
•
Tống xuân thập tuyệt kỳ 08 - 送春十絕其八
(
Phan Huy Ích
)
•
Tự tự - 自敘
(
Đỗ Tuân Hạc
)
•
Vô đề kỳ 3 - 無題其三
(
Phan Huy Ích
)
Bình luận
0