Có 1 kết quả:

qín qí shū huà ㄑㄧㄣˊ ㄑㄧˊ ㄕㄨ ㄏㄨㄚˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) the four arts (zither, Go, calligraphy, painting)
(2) the accomplishments of a well-educated person

Bình luận 0