Có 1 kết quả:
qín sè hé míng ㄑㄧㄣˊ ㄙㄜˋ ㄏㄜˊ ㄇㄧㄥˊ
qín sè hé míng ㄑㄧㄣˊ ㄙㄜˋ ㄏㄜˊ ㄇㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in perfect harmony
(2) in sync
(3) lit. qin and se sing in harmony
(2) in sync
(3) lit. qin and se sing in harmony
Bình luận 0
qín sè hé míng ㄑㄧㄣˊ ㄙㄜˋ ㄏㄜˊ ㄇㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0