Có 1 kết quả:
pí ㄆㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: tỳ bà 琵琶)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “tì bà” 琵琶.
Từ điển Thiều Chửu
① Tì bà 琵琶 đàn tì bà có bốn dây.
Từ điển Trần Văn Chánh
【琵琶】tì bà [pípa] Đàn tì bà (loại đàn có bốn dây): 葡萄美酒夜光杯,慾飲琵琶馬上推 Rượu ngon bồ đào trong li dạ quang, toan định uống thì có tiếng đàn tì bà thôi thúc trên lưng ngựa (Vương Hàn: Tì bà hành).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Tì bà 琵琶.
Từ điển Trung-Anh
see 琵琶, pipa lute
Từ ghép 13