Có 1 kết quả:

ㄆㄚˊ
Âm Pinyin: ㄆㄚˊ
Tổng nét: 12
Bộ: yù 玉 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一一一丨一フ丨一フ
Thương Hiệt: MGAU (一土日山)
Unicode: U+7436
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nôm:
Âm Nhật (onyomi): ハ (ha), ベ (be), ワ (wa)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: paa4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

ㄆㄚˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: tỳ bà 琵琶)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “tì bà” 琵琶.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 琵琶 [pípa].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Tì bà 琵琶.

Từ điển Trung-Anh

see 琵琶, pipa lute

Từ ghép 2