Có 1 kết quả:
pá ㄆㄚˊ
Tổng nét: 12
Bộ: yù 玉 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱玨巴
Nét bút: 一一丨一一一丨一フ丨一フ
Thương Hiệt: MGAU (一土日山)
Unicode: U+7436
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Ái Ái ca - 愛愛歌 (Từ Tích)
• Bính Tý hạ phỏng Từ Quang tự thượng nhân bất ngộ - 丙子夏訪慈光寺上人不遇 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Chu trung mạn thành - 舟中漫成 (Lục Huệ nô)
• Đề Hối Am điếu tì bà nhạc phủ kỳ 1 - 題悔菴弔琵琶樂府其一 (Bành Tôn Duật)
• Hí đề Xu Ngôn thảo các tam thập nhị vận - 戲題樞言草閣三十二韻 (Lý Thương Ẩn)
• Hoạ Nhiếp Nghi Bộ “Minh Phi khúc” - 和聶儀部明妃曲 (Lý Phan Long)
• Mộc lan hoa - Hoạ Tôn Công Tố biệt An Lục - 木蘭花-和孫公素別安陸 (Trương Tiên)
• Ngư ông khúc hành - 漁翁曲行 (Hồ Xuân Hương)
• Nhãn nhi mị - Vong quốc mông trần từ - 眼兒媚-亡國蒙塵詞 (Triệu Cát)
• Vị Thành thiếu niên hành - 渭城少年行 (Thôi Hiệu)
• Bính Tý hạ phỏng Từ Quang tự thượng nhân bất ngộ - 丙子夏訪慈光寺上人不遇 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Chu trung mạn thành - 舟中漫成 (Lục Huệ nô)
• Đề Hối Am điếu tì bà nhạc phủ kỳ 1 - 題悔菴弔琵琶樂府其一 (Bành Tôn Duật)
• Hí đề Xu Ngôn thảo các tam thập nhị vận - 戲題樞言草閣三十二韻 (Lý Thương Ẩn)
• Hoạ Nhiếp Nghi Bộ “Minh Phi khúc” - 和聶儀部明妃曲 (Lý Phan Long)
• Mộc lan hoa - Hoạ Tôn Công Tố biệt An Lục - 木蘭花-和孫公素別安陸 (Trương Tiên)
• Ngư ông khúc hành - 漁翁曲行 (Hồ Xuân Hương)
• Nhãn nhi mị - Vong quốc mông trần từ - 眼兒媚-亡國蒙塵詞 (Triệu Cát)
• Vị Thành thiếu niên hành - 渭城少年行 (Thôi Hiệu)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: tỳ bà 琵琶)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “tì bà” 琵琶.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 琵琶 [pípa].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Tì bà 琵琶.
Từ điển Trung-Anh
see 琵琶, pipa lute
Từ ghép 2