Có 1 kết quả:

ㄆㄚˊ

1/1

ㄆㄚˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: tỳ bà 琵琶)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “tì bà” 琵琶.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 琵琶 [pípa].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Tì bà 琵琶.

Từ điển Trung-Anh

see 琵琶, pipa lute

Từ ghép 2