Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 12
Bộ:
yù 玉 (+8 nét)
Hình thái:
⿰⺩卓Nét bút:
一一丨一丨一丨フ一一一丨Thương Hiệt: MGYAJ (一土卜日十)
Unicode:
U+7438Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Chữ gần giống 14
Bình luận