Có 1 kết quả:
qióng ㄑㄩㄥˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. ngọc quỳnh
2. hoa quỳnh
2. hoa quỳnh
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 瓊.
Từ điển Trần Văn Chánh
Ngọc quỳnh (một thứ ngọc đẹp). (Ngr) Vật đẹp, vật ngon: 瓊漿 Rượu ngon, quỳnh tương.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 瓊
Từ điển Trung-Anh
(1) jasper
(2) fine jade
(3) beautiful
(4) exquisite (e.g. wine, food)
(5) abbr. for Hainan province
(2) fine jade
(3) beautiful
(4) exquisite (e.g. wine, food)
(5) abbr. for Hainan province
Từ ghép 7