Có 1 kết quả:
qióng jiāng yù yè ㄑㄩㄥˊ ㄐㄧㄤ ㄩˋ ㄜˋ
qióng jiāng yù yè ㄑㄩㄥˊ ㄐㄧㄤ ㄩˋ ㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bejeweled nectar (idiom); ambrosia of the immortals
(2) superb liquor
(3) top quality wine
(2) superb liquor
(3) top quality wine
Bình luận 0