Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 12
Bộ: yù 玉 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一一丨一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: MGJKA (一土十大日)
Unicode: U+743D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 5

Bình luận 0