Có 2 kết quả:

huī ㄏㄨㄟhún ㄏㄨㄣˊ
Âm Pinyin: huī ㄏㄨㄟ, hún ㄏㄨㄣˊ
Tổng nét: 13
Bộ: yù 玉 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一丶フ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: MGBJJ (一土月十十)
Unicode: U+743F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hồn, huy
Âm Nhật (onyomi): コン (kon)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: wan4

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

1/2

huī ㄏㄨㄟ

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: ái huy 璦琿,瑷珲)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Một thứ ngọc đẹp.
2. (Danh) “Hồn Xuân” 琿春 tên huyện ở tỉnh Tùng Giang 松江.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (văn) Một loại ngọc đẹp và quý;
② 【琿春】Hồn Xuân [Húnchun] Tên huyện (ở tỉnh Cát Lâm, Trung Quốc). Xem 琿 [hui].

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 璦琿 [Àihui]. Xem 琿 [hún].

Từ ghép 1

hún ㄏㄨㄣˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

một loại ngọc đẹp và quý

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Một thứ ngọc đẹp.
2. (Danh) “Hồn Xuân” 琿春 tên huyện ở tỉnh Tùng Giang 松江.

Từ điển Trung-Anh

(fine jade)

Từ ghép 2