Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
1/2
huī ㄏㄨㄟ
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ ghép 1
hún ㄏㄨㄣˊ
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 2