Có 2 kết quả:

Hún chūn ㄏㄨㄣˊ ㄔㄨㄣhún chūn ㄏㄨㄣˊ ㄔㄨㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Hunchun county level city in Yanbian Korean autonomous prefecture 延邊朝鮮族自治州|延边朝鲜族自治州, Jilin

Từ điển phổ thông

tên một huyện ở tỉnh Cắt Lâm của Trung Quốc