Có 1 kết quả:
yǔ ㄩˇ
Âm Pinyin: yǔ ㄩˇ
Tổng nét: 13
Bộ: yù 玉 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺩禹
Nét bút: 一一丨一ノ丨フ一丨フ丨一丶
Thương Hiệt: YRMVN (卜口一女弓)
Unicode: U+7440
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: yù 玉 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺩禹
Nét bút: 一一丨一ノ丨フ一丨フ丨一丶
Thương Hiệt: YRMVN (卜口一女弓)
Unicode: U+7440
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Cung nghĩ Gia Thành điện thiên hoa thiếp tử thất thủ kỳ 7 - 恭擬嘉成殿天花帖子七首其七 (Cao Bá Quát)
• Phỏng Nguyễn Văn Siêu - 訪阮文超 (Tuy Lý Vương)
• Tặng Điền cửu phán quan Lương Khâu - 贈田九判官梁邱 (Đỗ Phủ)
• Phỏng Nguyễn Văn Siêu - 訪阮文超 (Tuy Lý Vương)
• Tặng Điền cửu phán quan Lương Khâu - 贈田九判官梁邱 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(một loại khoáng vật)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một loại đá đẹp như ngọc.
2. (Danh) Vật trang sức bằng ngọc đeo trên mình.
2. (Danh) Vật trang sức bằng ngọc đeo trên mình.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Một loại đá đẹp.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thứ đá quý, gần như ngọc.
Từ điển Trung-Anh
(chalcedony)