Có 1 kết quả:

ㄩˇ
Âm Pinyin: ㄩˇ
Tổng nét: 13
Bộ: yù 玉 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一ノ丨フ一丨フ丨一丶
Thương Hiệt: YRMVN (卜口一女弓)
Unicode: U+7440
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nhật (onyomi): ウ (u)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jyu5

Tự hình 2

1/1

ㄩˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(một loại khoáng vật)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Một loại đá đẹp như ngọc.
2. (Danh) Vật trang sức bằng ngọc đeo trên mình.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Một loại đá đẹp.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thứ đá quý, gần như ngọc.

Từ điển Trung-Anh

(chalcedony)