Có 1 kết quả:
xuān ㄒㄩㄢ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
viên ngọc bích to
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ngọc bích to sáu tấc.
Từ điển Thiều Chửu
① Ngọc bích to tới sáu tấc gọi là tuyên.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Ngọc bích đường kính sáu tấc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên gọi loại ngọc bích lớn 6 tấc ta.
Từ điển Trung-Anh
ornamental piece of jade
Từ ghép 2