Có 1 kết quả:

ㄊㄧˊ
Âm Pinyin: ㄊㄧˊ
Tổng nét: 13
Bộ: yù 玉 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一丨フ一一一丨一ノ丶
Thương Hiệt: MGAMO (一土日一人)
Unicode: U+7445
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đề
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: tai4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

1/1

ㄊㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(tên một loại ngọc)