Có 1 kết quả:

dài ㄉㄞˋ
Âm Pinyin: dài ㄉㄞˋ
Tổng nét: 13
Bộ: yù 玉 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一一一丨一フフ丶一丶
Thương Hiệt: MGQMW (一土手一田)
Unicode: U+7447
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đại
Âm Nôm: đại
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): たいまい (taimai)
Âm Quảng Đông: doi6

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

dài ㄉㄞˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: đại mội 玳瑁)

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “đại” 玳.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ 玳.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 玳.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chữ Đại 玳.

Từ điển Trung-Anh

variant of 玳[dai4]