Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ:
yù 玉 (+9 nét)
Hình thái:
⿰⺩柔Nét bút:
一一丨一フ丶フ丨ノ一丨ノ丶Thương Hiệt: MGNHD (一土弓竹木)
Unicode:
U+7448Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn:
유Âm Quảng Đông:
jau4Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận