Có 2 kết quả:
méi ㄇㄟˊ • mín ㄇㄧㄣˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
(một thứ đá đẹp như ngọc)
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “mân” 珉.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ 珉.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 珉.
Từ điển Trung-Anh
variant of 珉[min2]