Có 2 kết quả:
méi ㄇㄟˊ • mín ㄇㄧㄣˊ
Âm Pinyin: méi ㄇㄟˊ, mín ㄇㄧㄣˊ
Tổng nét: 13
Bộ: yù 玉 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺩昬
Nét bút: 一一丨一フ一フ一フ丨フ一一
Thương Hiệt: MGRPA (一土口心日)
Unicode: U+7449
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: yù 玉 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺩昬
Nét bút: 一一丨一フ一フ一フ丨フ一一
Thương Hiệt: MGRPA (一土口心日)
Unicode: U+7449
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
(một thứ đá đẹp như ngọc)
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “mân” 珉.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ 珉.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 珉.
Từ điển Trung-Anh
variant of 珉[min2]